![]() Diogo Alexis Rodrigues Coelho 13 | |
![]() Thomas Verheydt 24 | |
![]() Hayrullah Bilazer 30 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu 35 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin 40 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Riad Bajic) 46 | |
![]() Kadir Seven 51 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Ali Kaan Guneren) 62 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Kevin Varga) 62 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 64 | |
![]() Kabongo Kasongo (Thay: Thomas Verheydt) 64 | |
![]() Mehmet Tayfun Dingil (Thay: Kadir Seven) 75 | |
![]() Mesut Kesik (Thay: Osman Celik) 77 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Tunahan Ergul) 87 | |
![]() Amar Catic (Thay: Eren Karadag) 87 | |
![]() Dorin Rotariu 89 | |
![]() Sirozhiddin Astanakulov (Thay: Diogo Alexis Rodrigues Coelho) 90 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Corum FK

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Ankaragucu
Thay người | |||
64’ | Thomas Verheydt Kabongo Kassongo | 46’ | Riad Bajic Dorin Rotariu |
64’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya | 62’ | Kevin Varga Renat Dadashov |
75’ | Kadir Seven Mehmet Tayfun Dingil | 62’ | Ali Kaan Guneren Riccardo Saponara |
87’ | Tunahan Ergul Atakan Cangoz | 77’ | Osman Celik Mesut Kesik |
87’ | Eren Karadag Amar Catic | 90’ | Diogo Alexis Rodrigues Coelho Sirozhiddin Astanakulov |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Ege Akdogan | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Atakan Cangoz | Renat Dadashov | ||
Amar Catic | Fatih Demir | ||
Mehmet Tayfun Dingil | Mesut Kesik | ||
Mahmut Eren Guler | Hasan Nazarov | ||
Kabongo Kassongo | Dorin Rotariu | ||
Suat Kaya | Riccardo Saponara | ||
Ahmethan Kose | Nico Schulz | ||
Ozan Sol | Mahmut Tekdemir | ||
Atila Turan | Simsek Mirac |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại