Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Richard Smallwood (Kiến tạo: George Honeyman) 4 | |
![]() Ryan Longman (Kiến tạo: Sean McLoughlin) 28 | |
![]() Fabio Tavares (Thay: Matt Godden) 70 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: Jamie Allen) 70 | |
![]() Gustavo Hamer 73 | |
![]() Greg Docherty (Thay: Regan Slater) 74 | |
![]() Martyn Waghorn (Thay: Gustavo Hamer) 79 | |
![]() Callum Elder (Thay: Ryan Longman) 80 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Tom Eaves) 86 | |
![]() Ian Maatsen 90+4' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Hull


Diễn biến Coventry City vs Hull

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tom Eaves sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Ryan Longman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.
Ryan Longman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.
Ryan Longman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Regan Slater sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Greg Docherty.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Shipley.
Matt Godden ra sân và anh ấy được thay thế bằng Fabio Tavares.
Matt Godden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Ryan Longman đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Richard Smallwood đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Hull
Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Ben Sheaf (14), Jake Clarke-Salter (3), Fankaty Dabo (23), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Matt Godden (24), Viktor Gyoekeres (17)
Hull (3-4-2-1): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Longman (16), Regan Slater (27), Richard Smallwood (6), Brandon Fleming (21), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Tom Eaves (9)


Thay người | |||
70’ | Jamie Allen Jordan Shipley | 74’ | Regan Slater Greg Docherty |
70’ | Matt Godden Fabio Tavares | 80’ | Ryan Longman Callum Elder |
79’ | Gustavo Hamer Martyn Waghorn | 86’ | Tom Eaves Allahyar Sayyadmanesh |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Bapaga | Harvey Cartwright | ||
Ben Wilson | Callum Elder | ||
Martyn Waghorn | Greg Docherty | ||
Josh Reid | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Jordan Shipley | Tom Huddlestone | ||
Fabio Tavares | Di'Shon Bernard | ||
Ryan Howley | Marcus Forss |
Nhận định Coventry City vs Hull
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Hull
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại