Thứ Tư, 02/04/2025
Ivor Pandur
32
Ephron Mason-Clark
43
Joao Pedro
43
Joao Pedro
45+4'
Mason Burstow (Thay: Abu Kamara)
46
Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Victor Torp)
52
Luis Binks
54
Marvin Mehlem (Thay: Kasey Palmer)
59
Matty Jacob (Thay: Ryan Giles)
59
Charlie Hughes
64
(Pen) Victor Torp
66
Norman Bassette
69
Gustavo Puerta (Thay: Steven Alzate)
70
Jack Rudoni (Kiến tạo: Ephron Mason-Clark)
72
Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)
73
Chris Bedia (Thay: Ryan Longman)
77
Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva)
80
Brandon Thomas-Asante (Thay: Ephron Mason-Clark)
87
Josh Eccles (Thay: Victor Torp)
87

Thống kê trận đấu Coventry City vs Hull City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Hull City
Hull City
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 17
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Hull City

Tất cả (29)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

87'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

80'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

77'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

73'

Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

72'

Ephron Mason-Clark là người kiến tạo cho bàn thắng.

72' G O O O A A A L - Jack Rudoni đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Jack Rudoni đã ghi bàn thắng!

72' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

70'

Steven Alzate rời sân và được thay thế bởi Gustavo Puerta.

69' Thẻ vàng cho Norman Bassette.

Thẻ vàng cho Norman Bassette.

66' BỎ LỠ - Victor Torp thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Victor Torp thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

66' Coventry không ghi được bàn thắng trên chấm phạt đền!

Coventry không ghi được bàn thắng trên chấm phạt đền!

64' Thẻ vàng cho Charlie Hughes.

Thẻ vàng cho Charlie Hughes.

59'

Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi Matty Jacob.

59'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Marvin Mehlem.

54' Thẻ vàng cho Luis Binks.

Thẻ vàng cho Luis Binks.

52'

Victor Torp là người kiến tạo cho bàn thắng.

52' G O O O A A A L - Ephron Mason-Clark đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ephron Mason-Clark đã trúng đích!

52' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Hull City

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Sean McLoughlin (6), Ryan Giles (3), Steven Alzate (19), Regan Slater (27), Abu Kamara (44), Kasey Palmer (45), Ryan Longman (16), Joao Pedro Galvao (12)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
40
Bradley Collins
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
3
Jay Dasilva
29
Victor Torp
14
Ben Sheaf
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
10
Ephron Mason-Clark
37
Norman Bassette
12
Joao Pedro Galvao
16
Ryan Longman
45
Kasey Palmer
44
Abu Kamara
27
Regan Slater
19
Steven Alzate
3
Ryan Giles
6
Sean McLoughlin
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
73’
Norman Bassette
Ellis Simms
46’
Abu Kamara
Mason Burstow
80’
Jay Dasilva
Jake Bidwell
59’
Ryan Giles
Matty Jacob
87’
Victor Torp
Josh Eccles
59’
Kasey Palmer
Marvin Mehlem
87’
Ephron Mason-Clark
Brandon Thomas-Asante
70’
Steven Alzate
Gustavo Puerta
77’
Ryan Longman
Chris Bedia
Cầu thủ dự bị
Joel Latibeaudiere
Anthony Racioppi
Jake Bidwell
Alfie Jones
Josh Eccles
Cody Drameh
Oliver Dovin
Matty Jacob
Liam Kitching
Marvin Mehlem
Jamie Allen
Abdülkadir Ömür
Ellis Simms
Gustavo Puerta
Brandon Thomas-Asante
Chris Bedia
Fábio Tavares
Mason Burstow
Tình hình lực lượng

Ben Wilson

Không xác định

Carl Rushworth

Không xác định

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Harvey Cartwright

Không xác định

Haji Wright

Không xác định

Thimothée Lo-Tutala

Không xác định

Charlie Hughes

Không xác định

Andy Smith

Không xác định

Doğukan Sinik

Không xác định

Liam Millar

Chấn thương đầu gối

Mohamed Belloumi

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
17/03 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
16/09 - 2023
25/04 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X