Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Plymouth Argyle hôm nay 26-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 26/12
Kết thúc



![]() Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Ben Sheaf) 5 | |
![]() Josh Eccles (Kiến tạo: Ephron Mason-Clark) 20 | |
![]() Callum Wright (Thay: Mustapha Bundu) 37 | |
![]() Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Josh Eccles) 39 | |
![]() Josh Eccles (Kiến tạo: Jack Rudoni) 45 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Andre Gray) 46 | |
![]() Victor Torp (Thay: Ephron Mason-Clark) 46 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Rami Al Hajj) 55 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 62 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Norman Bassette) 62 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi) 71 | |
![]() Matthew Sorinola (Thay: Brendan Galloway) 71 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Jack Rudoni) 74 | |
![]() Liam Kitching (Thay: Milan van Ewijk) 74 | |
![]() Kornel Szucs 85 | |
![]() Callum Wright 87 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
ANH TA RỒI! - Callum Wright nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Kornel Szucs.
Milan van Ewijk rời sân và được thay thế bởi Liam Kitching.
Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Andre Gray rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jack Rudoni là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Josh Eccles đã trúng đích!
Josh Eccles là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ephron Mason-Clark đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Ephron Mason-Clark là người kiến tạo cho bàn thắng.
Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Joel Latibeaudiere (22), Jake Bidwell (21), Ben Sheaf (14), Josh Eccles (28), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Tegan Finn (39), Andre Gray (19)
Thay người | |||
46’ | Ephron Mason-Clark Victor Torp | 37’ | Mustapha Bundu Callum Wright |
62’ | Norman Bassette Ellis Simms | 46’ | Andre Gray Freddie Issaka |
62’ | Tatsuhiro Sakamoto Brandon Thomas-Asante | 55’ | Rami Al Hajj Adam Forshaw |
74’ | Milan van Ewijk Liam Kitching | 71’ | Darko Gyabi Jordan Houghton |
74’ | Jack Rudoni Jamie Allen | 71’ | Brendan Galloway Matthew Sorinola |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Borges Rodrigues | Conor Hazard | ||
Bradley Collins | Nathanael Ogbeta | ||
Luis Binks | Jordan Houghton | ||
Jay Dasilva | Julio Pleguezuelo | ||
Liam Kitching | Matthew Sorinola | ||
Jamie Allen | Victor Pálsson | ||
Victor Torp | Callum Wright | ||
Ellis Simms | Adam Forshaw | ||
Brandon Thomas-Asante | Freddie Issaka |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Wilson Không xác định | Joe Edwards Chấn thương gân kheo | ||
Haji Wright Không xác định | Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | ||
Morgan Whittaker Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |