Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jamie Allen (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)25
- Kasey Palmer39
- Josh Eccles45+2'
- Josh Wilson-Esbrand (Thay: Kasey Palmer)52
- Michael Rose (Thay: Callum Doyle)80
- Matt Godden (Thay: Jake Bidwell)80
- Ben Wilson86
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Matt Godden)89
- Daniel Neil23
- Amad Diallo45+2'
- Alex Pritchard (Thay: Jack Clarke)69
- Alex Pritchard70
- Pierre Ekwah (Thay: Joe Gelhardt)70
- Abdoullah Ba (Thay: Edouard Michut)70
- Luke O'Nien (Thay: Daniel Neil)74
- Jewison Bennette (Thay: Ajibola Alese)81
- Amad Diallo (Kiến tạo: Jewison Bennette)90+4'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Sunderland
Diễn biến Coventry City vs Sunderland
Jewison Bennette đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!
Matt Godden đã kiến tạo thành bàn thắng.
Gustavo Hamer đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ben Wilson.
Ajibola Alese rời sân nhường chỗ cho Jewison Bennette.
Jake Bidwell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jake Bidwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.
Callum Doyle rời sân nhường chỗ cho Michael Rose.
Daniel Neil rời sân nhường chỗ cho Luke O'Nien.
Daniel Neil rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Edouard Michut rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.
Edouard Michut rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.
Jack Clarke rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Jack Clarke rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jack Clarke rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Kasey Palmer rời sân nhường chỗ cho Josh Wilson-Esbrand.
Kasey Palmer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Coventry City vs Sunderland
Coventry City (3-2-4-1): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Gustavo Hamer (38), Josh Eccles (28), Brooke Norton-Cuffy (7), Jamie Allen (8), Kasey Palmer (45), Jake Bidwell (27), Viktor Gyokeres (17)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Aji Alese (42), Edouard Michut (25), Dan Neill (24), Amad Diallo (16), Jack Clarke (20), Patrick Roberts (10), Joe Gelhardt (28)
Thay người | |||
52’ | Kasey Palmer Josh Wilson-Esbrand | 69’ | Jack Clarke Alex Pritchard |
80’ | Callum Doyle Michael Rose | 70’ | Edouard Michut Abdoullah Ba |
80’ | Jake Bidwell Matt Godden | 70’ | Joe Gelhardt Pierre Ekwah |
74’ | Daniel Neil Luke O'Nien | ||
81’ | Ajibola Alese Jewison Bennette |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Alex Bass | ||
Michael Rose | Luke O'Nien | ||
Josh Wilson-Esbrand | Abdoullah Ba | ||
Fankaty Dabo | Jewison Bennette | ||
Sean Maguire | Alex Pritchard | ||
Tyler Walker | Pierre Ekwah | ||
Matt Godden | Isaac Lihadji |
Nhận định Coventry City vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại