Thứ Tư, 30/04/2025
Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp)
21
(Pen) Haji Wright
29
Trai Hume
54
Chris Rigg
56
Wilson Isidor (Thay: Dan Neill)
57
Tom Watson (Thay: Romaine Mundle)
57
Wilson Isidor (Thay: Daniel Neil)
57
Liam Kitching
65
Jenson Seelt (Thay: Dennis Cirkin)
69
Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp)
73
Alan Browne (Thay: Patrick Roberts)
78
Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark)
86
Josh Eccles (Thay: Victor Torp)
90
Ellis Simms (Thay: Haji Wright)
90

Thống kê trận đấu Coventry City vs Sunderland

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Sunderland
Sunderland
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 11
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Sunderland

Tất cả (20)
90+3'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

86'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.

78'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.

73'

Victor Torp đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

69'

Dennis Cirkin rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.

65' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

57'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

57'

Daniel Neil rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56' Thẻ vàng cho Chris Rigg.

Thẻ vàng cho Chris Rigg.

54' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' V À A A A O O O - Haji Wright từ Coventry ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Haji Wright từ Coventry ghi bàn từ chấm phạt đền!

21'

Victor Torp đã kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Sunderland

Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Haji Wright (11), Ephron Mason-Clark (10)

Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Patrick Roberts (10), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Chris Rigg (11), Eliezer Mayenda (12)

Coventry City
Coventry City
4-3-3
1
Oliver Dovin
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
3
Jay Dasilva
29
Victor Torp
6
Matt Grimes
8
Jamie Allen
7
Tatsuhiro Sakamoto
11
Haji Wright
10
Ephron Mason-Clark
12
Eliezer Mayenda
11
Chris Rigg
14
Romaine Mundle
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
10
Patrick Roberts
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-4-2
Thay người
86’
Ephron Mason-Clark
Jamie Paterson
57’
Daniel Neil
Wilson Isidor
90’
Haji Wright
Ellis Simms
57’
Romaine Mundle
Tom Watson
90’
Victor Torp
Josh Eccles
69’
Dennis Cirkin
Jenson Seelt
78’
Patrick Roberts
Alan Browne
Cầu thủ dự bị
Bradley Collins
Simon Moore
Luis Binks
Jenson Seelt
Joel Latibeaudiere
Joe Anderson
Jamie Paterson
Alan Browne
Raphael Borges Rodrigues
Harrison Jones
Norman Bassette
Ben Middlemas
Ellis Simms
Wilson Isidor
Josh Eccles
Milan Aleksic
Jake Bidwell
Tom Watson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
31/07 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
23/12 - 2023
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X