Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp)
21
(Pen) Haji Wright
29
Trai Hume
54
Chris Rigg
56
Wilson Isidor (Thay: Dan Neill)
57
Tom Watson (Thay: Romaine Mundle)
57
Wilson Isidor (Thay: Daniel Neil)
57
Liam Kitching
65
Jenson Seelt (Thay: Dennis Cirkin)
69
Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp)
73
Alan Browne (Thay: Patrick Roberts)
78
Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark)
86
Josh Eccles (Thay: Victor Torp)
90
Ellis Simms (Thay: Haji Wright)
90

Thống kê trận đấu Coventry City vs Sunderland

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Sunderland
Sunderland
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 11
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Sunderland

Tất cả (19)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

90'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

86'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.

78'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.

73'

Victor Torp đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

69'

Dennis Cirkin rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.

65' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

57'

Daniel Neil rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.

56' Thẻ vàng cho Chris Rigg.

Thẻ vàng cho Chris Rigg.

54' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' V À A A A O O O - Haji Wright từ Coventry ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Haji Wright từ Coventry ghi bàn từ chấm phạt đền!

21'

Victor Torp đã kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Sunderland

Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Haji Wright (11), Ephron Mason-Clark (10)

Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Patrick Roberts (10), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Chris Rigg (11), Eliezer Mayenda (12)

Coventry City
Coventry City
4-3-3
1
Oliver Dovin
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
3
Jay Dasilva
29
Victor Torp
6
Matt Grimes
8
Jamie Allen
7
Tatsuhiro Sakamoto
11
Haji Wright
10
Ephron Mason-Clark
12
Eliezer Mayenda
11
Chris Rigg
14
Romaine Mundle
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
10
Patrick Roberts
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-4-2
Thay người
86’
Ephron Mason-Clark
Jamie Paterson
57’
Daniel Neil
Wilson Isidor
90’
Haji Wright
Ellis Simms
57’
Romaine Mundle
Tom Watson
90’
Victor Torp
Josh Eccles
69’
Dennis Cirkin
Jenson Seelt
78’
Patrick Roberts
Alan Browne
Cầu thủ dự bị
Bradley Collins
Simon Moore
Luis Binks
Jenson Seelt
Joel Latibeaudiere
Joe Anderson
Jamie Paterson
Alan Browne
Raphael Borges Rodrigues
Harrison Jones
Norman Bassette
Ben Middlemas
Ellis Simms
Wilson Isidor
Josh Eccles
Milan Aleksic
Jake Bidwell
Tom Watson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
31/07 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
23/12 - 2023
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X