Alex Pritchard nhận thẻ vàng.
- Kasey Palmer21
- Yasin Abbas Ayari (Thay: Kasey Palmer)69
- Yasin Ayari (Thay: Kasey Palmer)69
- Haji Wright (Thay: Ellis Reco Simms)70
- Haji Wright (Thay: Ellis Simms)70
- Dennis Cirkin10
- Pierre Ekwah10
- Luke O'Nien14
- Dennis Cirkin65
- Niall Huggins (Thay: Abdoullah Ba)71
- Alex Pritchard (Thay: Bradley Dack)72
- Luis Semedo (Thay: Pierre Ekwah)72
- Alex Pritchard90+5'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Sunderland
Diễn biến Coventry City vs Sunderland
Thẻ vàng cho [player1].
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Niall Huggins.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Thẻ vàng dành cho Dennis Cirkin.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Kasey Palmer.
Luke O'Nien nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Pierre Ekwah nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Dennis Cirkin.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Sunderland
Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Joel Latibeaudiere (22), Milan Van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jay Dasilva (3), Kasey Palmer (45), Ellis Simms (9), Matt Godden (24)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Bradley Dack (46)
Thay người | |||
69’ | Kasey Palmer Yasin Abbas Ayari | 71’ | Abdoullah Ba Niall Huggins |
70’ | Ellis Simms Haji Wright | 72’ | Bradley Dack Alex Pritchard |
72’ | Pierre Ekwah Luis Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Alin Rus | Nathan Bishop | ||
Bradley Collins | Niall Huggins | ||
Luis Binks | Danny Batth | ||
Jake Bidwell | Nectarios Triantis | ||
Liam Kelly | Jenson Seelt | ||
Tatsuhiro Sakamoto | Elliot Embleton | ||
Yasin Abbas Ayari | Alex Pritchard | ||
Ryan Howley | Chris Rigg | ||
Haji Wright | Luis Semedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại