Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jack Clarke (Kiến tạo: Lynden Gooch)12
- Jack Clarke51
- Corry Evans55
- Luke O'Nien (Thay: Elliot Embleton)61
- Daniel Ballard76
- Patrick Roberts (Thay: Alex Pritchard)79
- Luke O'Nien90
- Luke O'Nien90+4'
- Gustavo Hamer20
- Kasey Palmer (Thay: Jamie Allen)62
- Fabio Tavares (Thay: Kyle McFadzean)73
- Fankaty Dabo (Thay: Josh Eccles)73
- Tyler Walker (Thay: Matt Godden)73
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Jonathan Panzo)84
Thống kê trận đấu Sunderland vs Coventry City
Diễn biến Sunderland vs Coventry City
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!
Alex Pritchard ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Walker.
Josh Eccles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fankaty Dabo.
Matt Godden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Josh Eccles sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kyle McFadzean ra sân và anh ấy được thay thế bằng Fabio Tavares.
Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kasey Palmer.
Jamie Allen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Elliot Embleton ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke O'Nien.
Thẻ vàng cho Corry Evans.
Thẻ vàng cho Jack Clarke.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
G O O O A A A L - Jack Clarke đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Jack Clarke đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Sunderland vs Coventry City
Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Corry Evans (4), Dan Neill (24), Elliot Embleton (8), Alex Pritchard (21), Ross Stewart (14)
Coventry City (3-5-1-1): Simon Moore (1), Jonathan Panzo (2), Kyle McFadzean (5), Dominic Hyam (15), Josh Eccles (28), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Gustavo Hamer (38), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
61’ | Elliot Embleton Luke O'Nien | 62’ | Jamie Allen Kasey Palmer |
79’ | Alex Pritchard Patrick Roberts | 73’ | Josh Eccles Fankaty Dabo |
73’ | Matt Godden Tyler Walker | ||
73’ | Kyle McFadzean Fabio Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke O'Nien | Ben Wilson | ||
Trai Hume | Michael Rose | ||
Patrick Roberts | Callum Doyle | ||
Alex Bass | Fankaty Dabo | ||
Bailey Wright | Kasey Palmer | ||
Aji Alese | Tyler Walker | ||
Ellis Reco Simms | Fabio Tavares |
Nhận định Sunderland vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại