![]() Agustin Rogel 11 | |
![]() Gabriel Carvalho 13 | |
![]() Kaio Jorge (Thay: Juan Dinenno) 25 | |
![]() Kaio Jorge (Thay: Juan Dinenno) 27 | |
![]() Japa 28 | |
![]() Agustin Rogel 32 | |
![]() Vitao (Thay: Gabriel Carvalho) 35 | |
![]() Vitinho (Thay: Japa) 46 | |
![]() Gabriel Mercado 52 | |
![]() Joao Marcelo 56 | |
![]() Tabata 58 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Wesley) 63 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Tabata) 63 | |
![]() Romulo (Thay: Thiago Maia) 63 | |
![]() Rene (Thay: Thiago Maia) 64 | |
![]() Enner Valencia 65 | |
![]() Kaiki (Thay: Lucas Villalba) 71 | |
![]() Fernando 72 | |
![]() (Pen) Kaio Jorge 79 | |
![]() Rafael Santos Borre 79 | |
![]() Enner Valencia 79 | |
![]() (Pen) Kaio Jorge 81 | |
![]() Kaiki (Thay: Lucas Villalba) 88 | |
![]() Mateus Vital (Thay: Arthur) 88 | |
![]() Rene 90 | |
![]() Rene (Thay: Rafael Santos Borre) 90 |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Internacional
số liệu thống kê

Cruzeiro

Internacional
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Internacional
Cruzeiro (4-4-2): Cassio (1), Ze Ivaldo (5), Joao Marcelo (43), Lucas Villalba (25), Marlon (3), Walace (20), Matheus Henrique (97), Japa (77), Matheus Pereira (10), Arthur Gomes (11), Juan Dinenno (19)
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Bruno Gomes (15), Gabriel Mercado (25), Agustin Rogel (18), Alexandro Bernabei (26), Fernando (5), Thiago Maia (29), Gabriel Carvalho (34), Wesley (21), Bruno Tabata (17), Rafael Santos Borré (19)

Cruzeiro
4-4-2
1
Cassio
5
Ze Ivaldo
43
Joao Marcelo
25
Lucas Villalba
3
Marlon
20
Walace
97
Matheus Henrique
77
Japa
10
Matheus Pereira
11
Arthur Gomes
19
Juan Dinenno
19
Rafael Santos Borré
17
Bruno Tabata
21
Wesley
34
Gabriel Carvalho
29
Thiago Maia
5
Fernando
26
Alexandro Bernabei
18
Agustin Rogel
25
Gabriel Mercado
15
Bruno Gomes
24
Anthoni

Internacional
4-2-3-1
Thay người | |||
25’ | Juan Dinenno Kaio Jorge | 35’ | Gabriel Carvalho Vitao |
46’ | Japa Vitinho | 63’ | Wesley Enner Valencia |
71’ | Lucas Villalba Kaiki | 63’ | Tabata Bruno Henrique |
88’ | Arthur Mateus Vital | 63’ | Thiago Maia Romulo |
90’ | Rafael Santos Borre Rene |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson | Alan Patrick | ||
Weverton | Enner Valencia | ||
Jonathan | Ricardo Mathias | ||
Kaiki | Lucas Alario | ||
Lucas Silva | Bruno Henrique | ||
Fabrizio Peralta | Hyoran | ||
Ramiro | Gustavo Prado | ||
Kaio Jorge | Romulo | ||
Vitinho | Vitao | ||
Mateus Vital | Igor Gomes | ||
Rene | |||
Kauan |
Nhận định Cruzeiro vs Internacional
Nhận định - dự đoán Cruzeiro vs Internacional 5h30 ngày 29/8 (VĐQG Brazil 2024)
Nhận định - dự đoán Cruzeiro vs Internacional 5h30 ngày 29/8 (VĐQG Brazil 2024)
Nhận định - dự đoán Cruzeiro vs Internacional 7h00 ngày 5/5 (VĐQG Brazil 2024)
Nhận định - dự đoán Cruzeiro vs Internacional 7h00 ngày 5/5 (VĐQG Brazil 2024)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cruzeiro
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
Giao hữu
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại