Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Silas Katompa Mvumpa12
  • Rade Krunic (Kiến tạo: Young-Woo Seol)31
  • Andrija Maksimovic45
  • Cherif Ndiaye45+2'
  • Vladan Milojevic45+2'
  • Milan Rodic45+2'
  • Rade Krunic52
  • Mirko Ivanic (Thay: Andrija Maksimovic)59
  • Mirko Ivanic (Kiến tạo: Timi Elsnik)65
  • Nemanja Radonjic (Thay: Milson)67
  • Bruno Duarte (Thay: Cherif Ndiaye)67
  • Nemanja Radonjic (Kiến tạo: Rade Krunic)69
  • Dalcio Gomes (Thay: Silas Katompa Mvumpa)77
  • Guelor Kanga (Thay: Rade Krunic)77
  • Nemanja Radonjic (Kiến tạo: Timi Elsnik)88
  • Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Enzo Millot)5
  • Anthony Rouault45+2'
  • Fabian Rieder (Thay: Pascal Stenzel)46
  • Jarzinho Malanga (Thay: Enzo Millot)76
  • Leonidas Stergiou (Thay: Josha Vagnoman)76
  • Yannik Keitel (Thay: Angelo Stiller)84
  • Benjamin Boakye (Thay: Chris Fuehrich)84

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Stuttgart

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Stuttgart
Stuttgart
29 Kiểm soát bóng 71
14 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crvena Zvezda vs Stuttgart

Tất cả (321)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 41372.

90+5'

FK Crvena Zvezda với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: FK Crvena Zvezda: 33%, VfB Stuttgart: 67%.

90+4'

Anthony Rouault của VfB Stuttgart có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+4'

Đường chuyền của Leonidas Stergiou từ VfB Stuttgart đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Uros Spajic của FK Crvena Zvezda chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Fabian Rieder tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+4'

Mirko Ivanic của FK Crvena Zvezda chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Cú sút của Fabian Rieder bị chặn lại.

90+3'

Nasser Djiga của FK Crvena Zvezda chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Fabian Rieder của VfB Stuttgart phạm lỗi với Guelor Kanga

90'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Kiểm soát bóng: FK Crvena Zvezda: 32%, VfB Stuttgart: 68%.

89'

Bruno Duarte đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

89'

Một bàn thắng tuyệt vời của đội!

Đội hình xuất phát Crvena Zvezda vs Stuttgart

Crvena Zvezda (4-2-3-1): Ivan Gutesa (77), Ognjen Mimovic (70), Nasser Djiga (24), Uroš Spajić (5), Seol Young-woo (66), Rade Krunić (6), Timi Elšnik (21), Silas (15), Andrija Maksimovic (55), Milson (27), Cherif Ndiaye (9)

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Pascal Stenzel (15), Anthony Rouault (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Josha Vagnoman (4), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Ermedin Demirović (9)

Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
4-2-3-1
77
Ivan Gutesa
70
Ognjen Mimovic
24
Nasser Djiga
5
Uroš Spajić
66
Seol Young-woo
6
Rade Krunić
21
Timi Elšnik
15
Silas
55
Andrija Maksimovic
27
Milson
9
Cherif Ndiaye
9
Ermedin Demirović
27
Chris Führich
8
Enzo Millot
4
Josha Vagnoman
6
Angelo Stiller
16
Atakan Karazor
7
Maximilian Mittelstädt
24
Julian Chabot
29
Anthony Rouault
15
Pascal Stenzel
33
Alexander Nübel
Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
Thay người
59’
Andrija Maksimovic
Mirko Ivanic
46’
Pascal Stenzel
Fabian Rieder
67’
Cherif Ndiaye
Bruno Duarte
76’
Josha Vagnoman
Leonidas Stergiou
67’
Milson
Nemanja Radonjic
76’
Enzo Millot
Jarzinho Malanga
77’
Rade Krunic
Guélor Kanga
84’
Angelo Stiller
Yannik Keitel
77’
Silas Katompa Mvumpa
Dalcio Gomes
84’
Chris Fuehrich
Benjamin Bediako Boakye
Cầu thủ dự bị
Mirko Ivanic
Fabian Bredlow
Bruno Duarte
Dennis Seimen
Nemanja Radonjic
Frans Krätzig
Marko Ilic
Leonidas Stergiou
Vuk Draskic
Anrie Chase
Milan Rodic
Yannik Keitel
Stefan Lekovic
Fabian Rieder
Vanja Drkušić
Thomas Kastanaras
Guélor Kanga
Benjamin Bediako Boakye
Dalcio Gomes
Jarzinho Malanga
Aleksandar Katai
Tình hình lực lượng

Omri Glazer

Chấn thương cơ

Ameen Al-Dakhil

Không xác định

Peter Olayinka

Chấn thương gân Achilles

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Nikolas Nartey

Chấn thương đầu gối

Jamie Leweling

Chấn thương đùi

Deniz Undav

Va chạm

El Bilal Touré

Chấn thương bàn chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
22/12 - 2024
18/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Serbia
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Serbia
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X