![]() Piero Guzman (Kiến tạo: Miguel Aucca) 9 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi 18 | |
![]() Miguel Aucca 22 | |
![]() Matias Sen 25 | |
![]() Sebastian Gonzales 29 | |
![]() Luis Alejandro Ramos Leiva 30 | |
![]() Matias Sen 30 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Dylan Caro) 40 | |
![]() (Pen) Ivan Leaonardo Colman 64 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Luis Alejandro Ramos Leiva) 68 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Miguel Aucca) 68 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Keyvin Paico) 69 | |
![]() Vaughn Villanueva (Thay: Duban Palacio) 69 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Nicolas Silva) 83 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 84 | |
![]() Jose Eduardo Caballero (Thay: Quembol Guadalupe) 84 | |
![]() Ruben Ramirez (Thay: Jonathan Bilbao) 90 | |
![]() Ruben Ramirez (Thay: Jose Zevallos) 90 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Comerciantes Unidos
số liệu thống kê

Cusco FC
Comerciantes Unidos
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Comerciantes Unidos
Thay người | |||
68’ | Luis Alejandro Ramos Leiva Juan Tevez | 40’ | Dylan Caro Gabriel Alfaro |
68’ | Miguel Aucca Pablo Cardenas | 69’ | Keyvin Paico Oscar Pinto |
83’ | Nicolas Silva Relly Fernandez | 69’ | Duban Palacio Chase Villanueva |
90’ | Jonathan Bilbao Ruben Ramirez | 84’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Jose Antonio Parodi |
84’ | Quembol Guadalupe Jose Eduardo Caballero |
Cầu thủ dự bị | |||
Franz Schmidt | Oscar Pinto | ||
Juan Tevez | Gabriel Alfaro | ||
Sebastian Zarabia | Jose Antonio Parodi | ||
Pablo Cardenas | Luis Garcia | ||
Andre Vasquez | Carlos Saavedra | ||
Ruben Ramirez | Jose Eduardo Caballero | ||
Stefano Olaya | Chase Villanueva | ||
Relly Fernandez | |||
Carlos Solis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại