U21 Anh cầm bóng phần lớn thời gian cầm bóng và nhờ đó giành chiến thắng.
![]() Vaclav Sejk 19 | |
![]() Anthony Gordon 20 | |
![]() Pavel Sulc 45+1' | |
![]() Jacob Ramsey (Kiến tạo: Anthony Gordon) 47 | |
![]() Max Aarons 56 | |
![]() Matej Jurasek (Thay: Vasil Kusej) 60 | |
![]() Daniel Fila (Thay: Vaclav Sejk) 66 | |
![]() Krystof Danek (Thay: Jan Zamburek) 66 | |
![]() Adam Karabec (Thay: Pavel Sulc) 66 | |
![]() Morgan Gibbs-White 69 | |
![]() Cameron Archer (Thay: Anthony Gordon) 79 | |
![]() Oliver Skipp (Thay: Angel Gomes) 79 | |
![]() Emile Smith Rowe (Thay: Noni Madueke) 79 | |
![]() Matej Valenta (Thay: Filip Kaloc) 81 | |
![]() Jacob Ramsey 84 | |
![]() Harvey Elliott (Thay: Morgan Gibbs-White) 88 | |
![]() Ben Johnson (Thay: Max Aarons) 88 | |
![]() Adam Karabec 90+3' | |
![]() Emile Smith Rowe (Kiến tạo: Cameron Archer) 90+4' |
Thống kê trận đấu Czech Republic U21 vs England U21


Diễn biến Czech Republic U21 vs England U21
Số người tham dự hôm nay là 8168.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Czechia: 29%, U21 Anh: 71%.
Cameron Archer đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Emile Smith Rowe của U21 Anh sút bóng bằng cánh phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Emile Smith Rowe
Cameron Archer tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

G O O O O A A A L Anh U21 điểm số.
Cameron Archer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
KHÔNG BỊ PHẠT! Trọng tài tin rằng Adam Karabec đã lao vào vòng cấm. Tranh cãi!

Adam Karabec được đăng ký lặn.
U21 Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi James Garner của U21 Anh phạm lỗi với Martin Cedidla
Czechia U21 được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Cameron Archer của U21 Anh vấp phải Adam Gabriel
U21 Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Adam Gabriel cản phá thành công cú sút
Cú sút của Harvey Elliott bị cản phá.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Czechia U21 được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: U21 Czechia: 28%, U21 Anh: 72%.
Đội hình xuất phát Czech Republic U21 vs England U21
Czech Republic U21 (4-2-3-1): Vitezslav Jaros (1), Adam Gabriel (4), Martin Vitik (2), Robin Hranac (3), Martin Cedidla (12), Lukas Cerv (8), Filip Kaloc (22), Pavel Sulc (11), Jan Zamburek (20), Vasil Kusej (7), Vaclav Sejk (9)
England U21 (4-4-2): James Trafford (1), James Garner (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Levi Colwill (4), Maximillian Aarons (2), Noni Madueke (23), Angel Gomes (21), Curtis Jones (17), Jacob Ramsey (8), Morgan Gibbs-White (7), Anthony Gordon (11)


Thay người | |||
60’ | Vasil Kusej Matej Jurasek | 79’ | Angel Gomes Oliver Skipp |
66’ | Pavel Sulc Adam Karabec | 79’ | Anthony Gordon Cameron Archer |
66’ | Jan Zamburek Krystof Danek | 79’ | Noni Madueke Emile Smith-Rowe |
66’ | Vaclav Sejk Daniel Fila | 88’ | Max Aarons Ben Johnson |
81’ | Filip Kaloc Matej Valenta | 88’ | Morgan Gibbs-White Harvey Elliott |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Neuman | Josh Griffiths | ||
Jakub Markovic | Carl Rushworth | ||
Karel Pojezny | Luke Thomas | ||
Michal Fukala | Oliver Skipp | ||
Adam Karabec | Cameron Archer | ||
Krystof Danek | Emile Smith-Rowe | ||
Daniel Fila | Jarrad Branthwaite | ||
Matej Koubek | Charlie Cresswell | ||
Matej Jurasek | Ben Johnson | ||
David Pech | Tommy Doyle | ||
Tomas Vlcek | Harvey Elliott | ||
Matej Valenta | Cole Palmer |
Nhận định Czech Republic U21 vs England U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Czech Republic U21
Thành tích gần đây England U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại