![]() Sang-Gi Lee 4 | |
![]() Young-Kyu Ahn 15 | |
![]() Caio Marcelo 33 | |
![]() Beka Mikeltadze 34 | |
![]() Jasir Asani (Thay: Hyeok-Joo An) 46 | |
![]() Italo (Thay: Edgar) 46 | |
![]() Chi-In Jung (Thay: Yong-Hui Park) 46 | |
![]() Jasir Asani (Thay: Hyeok-Joo An) 48 | |
![]() Han-Gil Kim (Thay: Gabriel Tigrao) 64 | |
![]() Lucas Barcelos (Thay: Caio Marcelo) 75 | |
![]() Jin-Hyuk Kim (Thay: Jin-Young Park) 75 | |
![]() Min-Seo Moon (Thay: Heui-Kyun Lee) 80 | |
![]() Chang-Moo Sin (Thay: Kyoung-Rok Choi) 80 | |
![]() Kun-Hee Lee (Thay: Beka Mikeltadze) 88 | |
![]() Chul Hong 90+6' | |
![]() Chul Hong 90+7' | |
![]() Jae-Won Hwang 90+8' | |
![]() Jasir Asani 90+10' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Gwangju FC
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 10
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gwangju FC
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Myeong-Seok Ko (6), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Park Yong-hui (30), Edgar (9), Cesinha (11)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Lee Sang-ki (22), Ahn Young-kyu (6), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Ho-Yeon Jeong (14), Lee Heui-kyun (10), Hyeok-Joo An (28), Choi Kyoung Rok (30), Beka Mikeltadze (99)

Daegu FC
3-4-3
21
Oh Seung-hun
6
Myeong-Seok Ko
40
Jin-Young Park
4
Caio Marcelo
2
Hwang Jae-won
14
Se-Jin Park
5
Kyohei Yoshino
33
Hong Chul
30
Park Yong-hui
9
Edgar
11
Cesinha
99
Beka Mikeltadze
30
Choi Kyoung Rok
28
Hyeok-Joo An
10
Lee Heui-kyun
14
Ho-Yeon Jeong
11
Gabriel Tigrao
27
Kim Jin-ho
18
Yool Heo
6
Ahn Young-kyu
22
Lee Sang-ki
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Yong-Hui Park Chi-In Jung | 46’ | Hyeok-Joo An Jasir Asani |
46’ | Edgar Italo | 64’ | Gabriel Tigrao Kim Han-gil |
75’ | Caio Marcelo Lucas Damasceno | 80’ | Kyoung-Rok Choi Shin Chang-moo |
75’ | Jin-Young Park Kim Jin-hyeok | 80’ | Heui-Kyun Lee Minseo Moon |
88’ | Beka Mikeltadze Kun-Hee Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Damasceno | Shin Chang-moo | ||
Chi-In Jung | Hee-Dong Roh | ||
Italo | Bruno De Oliveira | ||
Jae-Hyun Go | Lee Kang-hyeon | ||
Lee Yong-rae | Kim Han-gil | ||
Jang Seong-won | Minseo Moon | ||
Kim Jin-hyeok | Jasir Asani | ||
Ahn Chang-min | Joao Magno | ||
Choi Yeong-eun | Kun-Hee Lee |
Nhận định Daegu FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại