![]() Woo-Seok Kim 45 | |
![]() Jin-Hyuk Kim (Kiến tạo: Seung-Won Jung) 50 | |
![]() Ji-Seong Um 60 | |
![]() Bong-Hun Yeo 69 | |
![]() Ji-Seong Um 83 | |
![]() Pyung-Gook Yoon 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại