![]() Young-Jae Ju (Kiến tạo: Yool Heo) 16 | |
![]() Ho-Yeon Jeong 19 | |
![]() Keun-Ho Lee 22 | |
![]() Keun-Ho Lee 23 | |
![]() Chul Hong 41 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Yong-Rae Lee) 46 | |
![]() Cesinha (Thay: Keun-Ho Lee) 46 | |
![]() Thomas (Thay: Young-Jae Ju) 46 | |
![]() Han-Gil Kim (Thay: Jasir Asani) 57 | |
![]() Beka Mikeltadze 57 | |
![]() Beka Mikeltadze (Thay: Yool Heo) 57 | |
![]() Lucas Barcelos (Thay: Jae-Hyun Go) 68 | |
![]() Kun-Hee Lee (Thay: Min-Gi Lee) 71 | |
![]() Seong-Won Jang (Thay: Jin-Yong Lee) 74 | |
![]() Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 75 | |
![]() Kang-San Kim (Thay: Chul Hong) 87 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Gwangju FC

Daegu FC
75 Kiểm soát bóng 25
11 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Daegu FC
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Aaron Calver (28), Timo Letschert (5), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Kang-hyeon Lee (24), Young-Jae Ju (32), Yool Heo (9), Heui-kyun Lee (16)
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Edgar (9), Keun-ho Lee (22)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
13
Hyeon-Seok Doo
28
Aaron Calver
5
Timo Letschert
3
Min-ki Lee
11
Jasir Asani
14
Ho-Yeon Jeong
24
Kang-hyeon Lee
32
Young-Jae Ju
9
Yool Heo
16
Heui-kyun Lee
22
Keun-ho Lee
9
Edgar
17
Jae-Hyun Go
33
Chul Hong
74
Yong-rae Lee
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-won Hwang
66
Jin-woo Jo
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
21
Seung-hun Oh

Daegu FC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Young-Jae Ju Thomas | 46’ | Keun-Ho Lee Cesinha |
57’ | Yool Heo Beka Mikeltadze | 46’ | Yong-Rae Lee Se-Jin Park |
57’ | Jasir Asani Han-gil Kim | 68’ | Jae-Hyun Go Lucas Barcellos Damasceno |
71’ | Min-Gi Lee Kun-Hee Lee | 74’ | Jin-Yong Lee Seong-won Jang |
75’ | Hyeon-Seok Doo Sang-ki Lee | 87’ | Chul Hong Kang-San Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Kun-Hee Lee | Lucas Barcellos Damasceno | ||
Thomas | Jong-Hun Lee | ||
Beka Mikeltadze | Cesinha | ||
Han-gil Kim | Se-Jin Park | ||
Sang-ki Lee | Seong-won Jang | ||
Yeong-kyu Ahn | Kang-San Kim | ||
Jun Lee | Yeong-eun Choi |
Nhận định Gwangju FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại