Thẻ vàng cho Fraser Hornby.
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Fraser Hornby) 5 | |
![]() Fabian Nuernberger 6 | |
![]() Leandro Morgalla 16 | |
![]() Moritz Broschinski 34 | |
![]() Isac Lidberg 45+1' | |
![]() Merveille Papela (Thay: Hiroki Akiyama) 46 | |
![]() Mathias Clairicia (Thay: Moritz Broschinski) 46 | |
![]() Mathis Clairicia (Thay: Moritz Broschinski) 46 | |
![]() Isac Lidberg 47 | |
![]() Ibrahima Sissoko 50 | |
![]() Aleksandar Vukotic (Kiến tạo: Fabian Nuernberger) 56 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Philipp Hofmann) 64 | |
![]() Kjell Waetjen (Thay: Philipp Strompf) 65 | |
![]() Matus Bero 68 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Marco Richter) 69 | |
![]() Leon Klassen (Thay: Luca Marseiler) 76 | |
![]() Cajetan Lenz (Thay: Mats Pannewig) 83 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Isac Lidberg) 85 | |
![]() Serhat-Semih Gueler (Thay: Fabian Nuernberger) 85 | |
![]() Fraser Hornby 90+2' |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs VfL Bochum


Diễn biến Darmstadt vs VfL Bochum

Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Serhat-Semih Gueler.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Mats Pannewig rời sân và được thay thế bởi Cajetan Lenz.
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Leon Klassen.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.

Thẻ vàng cho Matus Bero.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Philipp Strompf rời sân và được thay thế bởi Kjell Waetjen.
Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Fabian Nuernberger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Vukotic đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ibrahima Sissoko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Isac Lidberg đã ghi bàn!
Moritz Broschinski rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.
Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Isac Lidberg đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Darmstadt vs VfL Bochum
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Clemens Riedel (38), Patric Pfeiffer (6), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Kai Klefisch (17), Hiroki Akiyama (16), Fraser Hornby (9), Luca Marseiler (8), Marco Richter (23), Isac Lidberg (7)
VfL Bochum (3-3-2-2): Timo Horn (1), Philipp Strompf (3), Kevin Vogt (7), Maximilian Wittek (32), Leandro Morgalla (39), Ibrahima Sissoko (6), Matúš Bero (19), Mats Pannewig (24), Romario Rosch (26), Moritz Broschinski (29), Philipp Hofmann (33)


Thay người | |||
46’ | Hiroki Akiyama Merveille Papela | 46’ | Moritz Broschinski Mathias Clairicia |
69’ | Marco Richter Matej Maglica | 64’ | Philipp Hofmann Ibrahim Sissoko |
76’ | Luca Marseiler Leon Klassen | 65’ | Philipp Strompf Kjell-Arik Wätjen |
85’ | Fabian Nuernberger Serhat Semih Guler | 83’ | Mats Pannewig Cajetan Lenz |
85’ | Isac Lidberg Fynn Lakenmacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Niclas Thiede | ||
Fabian Holland | Colin Kleine-Bekel | ||
Matej Maglica | Noah Loosli | ||
Leon Klassen | Kacper Koscierski | ||
Yosuke Furukawa | Kjell-Arik Wätjen | ||
Merveille Papela | Felix Passlack | ||
Serhat Semih Guler | Ibrahim Sissoko | ||
Fynn Lakenmacher | Mathias Clairicia | ||
Sergio Lopez | Cajetan Lenz |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại