Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Sundgren 24 | |
![]() Juhani Pikkarainen 30 | |
![]() Sebastian Ohlsson 45 | |
![]() Moutaz Neffati 49 | |
![]() David Moberg Karlsson (Thay: Tim Prica) 64 | |
![]() Ismet Lushaku (Thay: Axel Broenner) 64 | |
![]() Erik Lindell (Thay: Marcus Rafferty) 76 | |
![]() Amadeus Soegaard 80 | |
![]() Ziyad Salifu (Thay: Elias Barsoum) 80 | |
![]() Jonatan Gudni Arnarsson (Thay: Isak Sigurgeirsson) 85 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 90+2' |
Thống kê trận đấu Degerfors vs IFK Norrkoeping


Diễn biến Degerfors vs IFK Norrkoeping

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.
Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi Jonatan Gudni Arnarsson.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.

Thẻ vàng cho Amadeus Soegaard.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.
Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.
Tim Prica rời sân và được thay thế bởi David Moberg Karlsson.

Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Sebastian Ohlsson.

Thẻ vàng dành cho Juhani Pikkarainen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Degerfors vs IFK Norrkoeping
Degerfors (4-4-2): Matvei Igonen (26), Daniel Sundgren (6), Juhani Pikkarainen (5), Leon Hien (4), Mamadouba Diaby (2), Sebastian Ohlsson (16), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Elias Barsoum (20), Omar Faraj (19), Marcus Rafferty (10)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Kevin Hoog Jansson (25), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Axel Bronner (20), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)


Thay người | |||
76’ | Marcus Rafferty Erik Lindell | 64’ | Tim Prica David Moberg Karlsson |
80’ | Elias Barsoum Ziyad Salifu | 64’ | Axel Broenner Ismet Lushaku |
85’ | Isak Sigurgeirsson Jonatan Gudni Arnarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincent Alsing Tigerholm | Jesper Lindvall | ||
Wille Jakobsson | Hugo Ringsten | ||
Adi Fisi | William Bergman | ||
Erik Lindell | Theo Krantz | ||
Nasiru Moro | Marcus Baggesen | ||
Teo Groenborg | David Moberg Karlsson | ||
Alexander Heden Lindskog | Ismet Lushaku | ||
Hjalmar Smedberg | Jonatan Gudni Arnarsson | ||
Ziyad Salifu | Anton Eriksson |
Nhận định Degerfors vs IFK Norrkoeping
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 4 | 1 | 20 | 40 | T H T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 17 | 36 | T T T B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 8 | 32 | B T B T B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B |
7 | ![]() | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | T B T B T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B B T T H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | B H T B T |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T H B B B |
15 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | T H B B B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -15 | 7 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại