Tim Prica rời sân và được thay thế bởi Yahya Kalley.
![]() Christoffer Nyman (Kiến tạo: Isak Sigurgeirsson) 3 | |
![]() Hugo Andersson 36 | |
![]() Tim Prica 42 | |
![]() Axel Bjornstrom (Thay: Emin Grozdanic) 46 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Thay: Ajdin Zeljkovic) 46 | |
![]() Axel Bjoernstroem (Thay: Emin Grozdanic) 46 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Simon Thern) 46 | |
![]() Hugo Andersson (Kiến tạo: Mohammad Alsalkhadi) 48 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason (Kiến tạo: David Andersson) 52 | |
![]() Christoffer Nyman (Kiến tạo: Arnor Ingvi Traustason) 55 | |
![]() Ishaq Abdulrazak (Thay: Noah Shamoun) 61 | |
![]() Ismet Lushaku (Thay: Axel Broenner) 64 | |
![]() Aake Andersson (Thay: Arnor Ingvi Traustason) 64 | |
![]() Kojo Peprah Oppong 68 | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Kojo Peprah Oppong) 73 | |
![]() Yahya Kalley (Thay: Tim Prica) 77 |

Diễn biến IFK Norrkoeping vs Vaernamo
Kojo Peprah Oppong rời sân và được thay thế bởi Marcus Baggesen.

Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.
Noah Shamoun rời sân và được thay thế bởi Ishaq Abdulrazak.
Arnor Ingvi Traustason đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!
David Andersson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Arnor Ingvi Traustason đã ghi bàn!
Mohammad Alsalkhadi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Andersson đã ghi bàn!
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Mohammad Alsalkhadi.
Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
Emin Grozdanic rời sân và được thay thế bởi Axel Bjoernstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tim Prica.

Thẻ vàng cho Hugo Andersson.
Isak Sigurgeirsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Vaernamo


Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Vaernamo
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Axel Bronner (20), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Hugo Andersson (6), Rufai Mohammed (4), Emin Grozdanic (24), Carl Johansson (7), Simon Thern (22), Noah Shamoun (25), Kenan Bilalovic (32), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)


Thay người | |||
64’ | Axel Broenner Ismet Lushaku | 46’ | Emin Grozdanic Axel Björnström |
64’ | Arnor Ingvi Traustason Ake Andersson | 46’ | Simon Thern Antonio Kujundzic |
73’ | Kojo Peprah Oppong Marcus Baggesen | 46’ | Ajdin Zeljkovic Mohammad Alsalkhadi |
77’ | Tim Prica Yahya Kalley | 61’ | Noah Shamoun Ishaq Abdulrazak |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Viktor Andersson | ||
Marcus Baggesen | Axel Björnström | ||
Ismet Lushaku | Victor Larsson | ||
Yahya Kalley | Antonio Kujundzic | ||
Ake Andersson | Fred Bozicevic | ||
Jonatan Gudni Arnarsson | Mohammad Alsalkhadi | ||
Anton Eriksson | Freddy Winsth | ||
Hugo Ringsten | Souleymane Coulibaly | ||
William Bergman | Ishaq Abdulrazak |
Nhận định IFK Norrkoeping vs Vaernamo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 4 | 1 | 20 | 40 | T H T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 17 | 36 | T T T B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 8 | 32 | B T B T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 13 | 30 | T H H T T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B |
6 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 11 | 28 | T T H T T |
7 | ![]() | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | T B T B T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B B T T H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | B H T B T |
10 | ![]() | 16 | 6 | 1 | 9 | -1 | 19 | B T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H B H B B |
12 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -17 | 17 | T B T B H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T H B B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 1 | 11 | -18 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | T H B B B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -15 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại