Deportes Iquique tiến lên phía trước qua Edson Raul Puch Cortez, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
![]() Jonathan Benitez (Kiến tạo: Bryan Carrasco) 9 | |
![]() Bryan Soto (Kiến tạo: Diego Fernandez) 16 | |
![]() Carlos Rodriguez 20 | |
![]() Cesar Gonzalez 20 | |
![]() Joe Abrigo (Kiến tạo: Bryan Carrasco) 31 | |
![]() Matias Javier Blazquez Lavin (Thay: Carlos Rodriguez) 46 | |
![]() Matias Blazquez (Thay: Carlos Rodriguez) 46 | |
![]() Bryan Soto 57 | |
![]() Francisco Montes (Thay: Julian Fernandez) 64 | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Diego Fernandez) 67 | |
![]() Jason Leon 69 | |
![]() Ariel Martinez (Thay: Pablo Parra) 71 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Jason Leon) 71 | |
![]() Marcelo Jorquera (Thay: Hans Salinas) 72 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Jonathan Benitez) 76 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Bryan Carrasco) 76 | |
![]() Gonzalo Tapia 79 | |
![]() Dilan Rojas (Thay: Luis Casanova) 85 | |
![]() Facundo Castro 88 | |
![]() Edson Puch 88 |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Palestino


Diễn biến Deportes Iquique vs Palestino
Joe Abrigo của Palestino sút trúng đích nhưng không thành công.
Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả đá phạt cho Palestino ở phần sân nhà của họ.
Cristian Marcelo Garay Reyes trao cho Palestino một quả phát bóng lên.
Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả đá phạt cho Deportes Iquique.
Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả đá phạt cho Deportes Iquique ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Deportes Iquique được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Iquique, Palestino tiến lên phía trước qua Ariel Martinez. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Đá phạt cho Deportes Iquique ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Iquique.
Alvaro Ramos (Deportes Iquique) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Tại Estadio Tierra de Campeones, Edson Raul Puch Cortez đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Facundo Castro của Palestino đã bị Cristian Marcelo Garay Reyes phạt thẻ vàng đầu tiên.
Cristian Marcelo Garay Reyes trao cho Palestino một quả phát bóng từ cầu môn.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Deportes Iquique.
Palestino dồn lên tấn công tại Estadio Tierra de Campeones nhưng cú đánh đầu của Gonzalo Tapia đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Palestino.
Miguel Ramirez (Deportes Iquique) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Dilan Rojas thay thế cho Luis Casanova có khả năng bị chấn thương.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Luis Casanova của Deportes Iquique, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Cristian Marcelo Garay Reyes trao cho đội nhà một quả phạt biên.
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Palestino
Deportes Iquique (4-3-3): Leandro Requena (22), Diego Orellana (20), Luis Casanova (6), Carlos Rodriguez (15), Hans Salinas (18), Diego Fernandez (21), Cesar Fuentes (5), Bryan Soto (16), Cesar Gonzalez (17), Stefan Pino (8), Edson Puch (10)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Antonio Ceza (4), Nicolas Meza (42), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Pablo Parra (8), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
46’ | Carlos Rodriguez Matias Javier Blazquez Lavin | 64’ | Julian Fernandez Francisco Montes |
67’ | Diego Fernandez Alvaro Ramos | 71’ | Jason Leon Diego Garcia |
72’ | Hans Salinas Marcelo Jorquera | 71’ | Pablo Parra Ariel Martinez |
85’ | Luis Casanova Dilan Rojas | 76’ | Jonathan Benitez Facundo Castro |
76’ | Bryan Carrasco Gonzalo Tapia |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Reyes | Diego Garcia | ||
Dilan Rojas | Dixon Contreras | ||
Javier Parraguez | Facundo Castro | ||
Alvaro Ramos | Ariel Martinez | ||
Marcelo Jorquera | Francisco Montes | ||
Bayron Barrera | Gonzalo Tapia | ||
Matias Javier Blazquez Lavin | Dilan Salgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại