![]() Carlos Lucumi (Kiến tạo: Kevin Velasco) 19 | |
![]() Fabry Castro 21 | |
![]() Teofilo Gutierrez (Kiến tạo: Carlos Lucumi) 35 | |
![]() Aldair Gutierrez (Thay: Juan Mina) 41 | |
![]() Cesar Quintero (Thay: Victor Arboleda) 46 | |
![]() Aldair Gutierrez 61 | |
![]() Jose Barragan (Thay: Jeison Medina) 69 | |
![]() Yeison Tolosa (Thay: Facundo Ospitaleche) 69 | |
![]() Yony Gonzalez (Thay: Carlos Lucumi) 70 | |
![]() Oscar Segura (Thay: Daniel Luna) 71 | |
![]() Fabry Castro 73 | |
![]() Jimmi Congo (Thay: Kevin Velasco) 77 | |
![]() Jonathan Perlaza (Thay: Facundo Bone) 78 | |
![]() Miguel Angel Sanchez 89 | |
![]() Santiago Gomez 90+3' |
Thống kê trận đấu Deportivo Cali vs Asociación Deportivo Pasto
số liệu thống kê

Deportivo Cali

Asociación Deportivo Pasto
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Cali vs Asociación Deportivo Pasto
Thay người | |||
41’ | Juan Mina Aldair Gutierrez | 46’ | Victor Arboleda Cesar Alexander Quintero Jimenez |
70’ | Carlos Lucumi Yony Gonzalez | 69’ | Jeison Medina Jose David Barragan Romero |
71’ | Daniel Luna Oscar Segura | 69’ | Facundo Ospitaleche Yeison Tolosa |
77’ | Kevin Velasco Yimmi Andres Congo Caicedo | 78’ | Facundo Bone Jonathan Perlaza |
Cầu thủ dự bị | |||
Humberto Jose Acevedo Serrano | Jonathan Perlaza | ||
Aldair Gutierrez | Jose David Barragan Romero | ||
Joan Stiven Ramirez Martinez | Cesar Alexander Quintero Jimenez | ||
Gian Franco Cabezas Rodriguez | Yilson David Rosales Guerra | ||
Yimmi Andres Congo Caicedo | Juan Camilo Roa Estrada | ||
Oscar Segura | Victor Andres Cabezas Vergel | ||
Yony Gonzalez | Yeison Tolosa |
Nhận định Deportivo Cali vs Asociación Deportivo Pasto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Cali
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Asociación Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H B T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -12 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại