![]() Agustin Vuletich (Kiến tạo: Fredy Salazar) 15 | |
![]() Faber Gil (Kiến tạo: Darwin Quintero) 20 | |
![]() Jose Contreras 56 | |
![]() Yeison Suarez (Thay: Jhonny Jordan) 63 | |
![]() Guillermo Celis 64 | |
![]() Jaen Pineda 65 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 73 | |
![]() Anthony Vasquez (Thay: Agustin Vuletich) 80 | |
![]() Elison Rivas 81 | |
![]() Mateo Puerta (Thay: Elison Rivas) 83 | |
![]() Andres Ibarguen 85 | |
![]() Joaquin Varela 88 | |
![]() Yeison Suarez 89 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Faber Gil) 90 | |
![]() Johan Caballero (Thay: Fredy Salazar) 90 | |
![]() Adrian Estacio (Thay: Jaen Pineda) 90 | |
![]() Ederson Moreno Ramirez (Thay: Andres Ibarguen) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê

Deportivo Pereira

Aguilas Doradas Rionegro
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 21
20 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
63’ | Jhonny Jordan Yeison Suarez | 80’ | Agustin Vuletich Anthony Vasquez |
90’ | Faber Gil Jordy Joao Monroy Ararat | 83’ | Elison Rivas Mateo Puerta |
90’ | Andres Ibarguen Ederson Moreno Ramirez | 90’ | Jaen Pineda Adrian Estacio |
90’ | Fredy Salazar Johan Caballero |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Moya | Hector Arango | ||
Yesus Cabrera | Sebastian Rodriguez | ||
Franklin Mosquera | Mateo Puerta | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Yeiler Goez | ||
Ederson Moreno Ramirez | Adrian Estacio | ||
Yeison Suarez | Johan Caballero | ||
Juan Perez | Anthony Vasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | H T B T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 11 | 29 | B T T H H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H H T T H |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B T T H B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 17 | 1 | 9 | 7 | -6 | 12 | H B H B H |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại