![]() Emerson Rodriguez 17 | |
![]() Daniel Catano 33 | |
![]() Yeison Suarez (Thay: Faber Gil) 46 | |
![]() Stiven Vega 47 | |
![]() Daniel Giraldo (Thay: Daniel Catano) 55 | |
![]() Juan David Rios 59 | |
![]() Yesus Cabrera 63 | |
![]() Daniel Giraldo 77 | |
![]() Yesus Cabrera 78 | |
![]() Danovis Banguero (Thay: David Silva) 81 | |
![]() Jean Carlos Pestana 84 | |
![]() (Pen) Leonardo Castro 89 | |
![]() Juan Carlos Pereira (Thay: Daniel Giraldo) 90 | |
![]() Alex Moreno (Thay: Daniel Ruiz Rivera) 90 | |
![]() Sander Navarro (Thay: Emerson Rodriguez) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Millonarios
số liệu thống kê

Deportivo Pereira

Millonarios
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Millonarios
Thay người | |||
46’ | Faber Gil Yeison Suarez | 55’ | Juan Carlos Pereira Daniel Giraldo |
81’ | David Silva Danovis Banguero | ||
90’ | Daniel Ruiz Rivera Alex Moreno | ||
90’ | Emerson Rodriguez Sander Navarro | ||
90’ | Daniel Giraldo Juan Carlos Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Andres Aguilar Murillo | Danovis Banguero | ||
Neyder Aragon Carmona | Santiago Giordana | ||
Ewil Hernando Murillo Renteria | Daniel Giraldo | ||
Juan Perez | Alex Moreno | ||
Nicolas Rengifo | Sander Navarro | ||
Jhonny Jordan | Diego Novoa | ||
Yeison Suarez | Juan Carlos Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại