![]() David Silva 24 | |
![]() Daniel Ruiz Rivera (Kiến tạo: Juan Esteban Carvajal) 35 | |
![]() (og) Delvin Alfonzo 50 | |
![]() Yeison Suarez 60 | |
![]() Daniel Giraldo 60 | |
![]() Juan David Rios 61 | |
![]() (Pen) Juan Carlos Pereira 62 | |
![]() Danovis Banguero (Thay: Jorge Arias) 71 | |
![]() Alvaro Montero 72 | |
![]() Yesus Cabrera 73 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat 75 | |
![]() Darwin Quintero 76 | |
![]() Daniel Giraldo 78 | |
![]() Samy Jr Merheg (Thay: Ederson Moreno Ramirez) 83 | |
![]() Larry Vasquez (Thay: Daniel Ruiz Rivera) 85 | |
![]() Santiago Giordana (Thay: Juan Esteban Carvajal) 86 | |
![]() Luis Paredes (Thay: Emerson Rodriguez) 86 | |
![]() Javier Andres Mena (Thay: Alejo Piedrahita) 90 | |
![]() Darwin Quintero (Kiến tạo: Samy Jr Merheg) 90+1' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Millonarios
số liệu thống kê

Deportivo Pereira

Millonarios
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Millonarios
Thay người | |||
83’ | Ederson Moreno Ramirez Samy Jr Merheg | 71’ | Jorge Arias Danovis Banguero |
90’ | Alejo Piedrahita Javier Andres Mena | 85’ | Daniel Ruiz Rivera Larry Vasquez |
86’ | Emerson Rodriguez Luis Paredes | ||
86’ | Juan Esteban Carvajal Santiago Giordana |
Cầu thủ dự bị | |||
Eber Moreno | Larry Vasquez | ||
Nicolas Giraldo | Beckham Castro | ||
Javier Andres Mena | Diego Novoa | ||
Neyder Aragon Carmona | Danovis Banguero | ||
Julian Bazan | Luis Paredes | ||
Nicolas Rengifo | Santiago Giordana | ||
Samy Jr Merheg | Sander Navarro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại