Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Nathan Byrne54
- Luke Plange (Thay: Liam Thompson)59
- Louie Sibley (Thay: Bartosz Cybulski)59
- Craig Forsyth (Kiến tạo: Malcolm Ebiowei)61
- Darren Robinson (Thay: Louie Watson)82
- Jason Knight (Thay: Max Bird)82
- Joe Williams9
- Andreas Weimann (Kiến tạo: Chris Martin)10
- Ayman Benarous16
- Samuel Bell (Thay: Alex Scott)23
- Antoine Semenyo38
- Antoine Semenyo63
- Duncan Idehen (Thay: Ayman Benarous)72
- Han-Noah Massengo (Thay: Samuel Bell)77
- Timm Klose (Kiến tạo: Matthew James)79
- Andy King (Thay: Joe Williams)87
Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Bristol City
Diễn biến Derby County Football Club vs Bristol City
Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy King.
Joe Williams sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Max Bird sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Jason Knight.
Louie Watson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Darren Robinson.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Timm Klose đã đến mục tiêu!
Samuel Bell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.
Samuel Bell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.
Ayman Benarous sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Idehen.
Ayman Benarous sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Antoine Semenyo.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Craig Forsyth đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Bartosz Cybulski sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.
Bartosz Cybulski sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Liam Thompson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Plange.
Thẻ vàng cho Nathan Byrne.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Bristol City
Derby County Football Club (4-2-3-1): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Richard Stearman (16), Curtis Davies (33), Craig Forsyth (3), Liam Thompson (42), Max Bird (8), Malcolm Ebiowei (32), Ravel Morrison (11), Louie Watson (35), Bartosz Cybulski (49)
Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Robbie Cundy (24), Timm Klose (25), Robert Atkinson (5), Alex Scott (36), Matthew James (6), Joe Williams (8), Ayman Benarous (38), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9), Antoine Semenyo (18)
Thay người | |||
59’ | Liam Thompson Luke Plange | 23’ | Han-Noah Massengo Samuel Bell |
59’ | Bartosz Cybulski Louie Sibley | 72’ | Ayman Benarous Duncan Idehen |
82’ | Louie Watson Darren Robinson | 77’ | Samuel Bell Han-Noah Massengo |
82’ | Max Bird Jason Knight | 87’ | Joe Williams Andy King |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Buchanan | Nahki Wells | ||
Luke Plange | Max O'Leary | ||
Carlos Richards | Duncan Idehen | ||
Darren Robinson | Samuel Bell | ||
Louie Sibley | Han-Noah Massengo | ||
Jason Knight | Andy King | ||
Kelle Roos | Tommy Conway |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại