- Romain Philippoteaux (Thay: Alex Dobre)57
- Aurelien Scheidler (Thay: Jessy Pi)57
- Ahmad Nounchil (Thay: Lucas Deaux)67
- Mickael Le Bihan (Kiến tạo: Bruno Ecuele Manga)85
- Franck-Yves Bambock (Thay: Manuel Perez)11
- Joris Correa58
- Jordan Tell (Thay: Marcellin Anani)60
- Axel N'Gando (Thay: Joris Correa)61
- Abdel Hakim Abdallah70
- Abdoulie Sanyang (Thay: Florian Michel)77
- Souleymane Cisse (Thay: Jekob Jeno)77
- Abdoulie Sanyang78
Thống kê trận đấu Dijon vs Grenoble
số liệu thống kê
Dijon
Grenoble
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dijon vs Grenoble
Dijon (5-3-2): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Senou Coulibaly (5), Bruno Ecuele Manga (25), Daniel Congre (3), Adama Fofana (2), Valentin Jacob (11), Jessy Pi (26), Lucas Deaux (12), Mickael Le Bihan (8), Alex Dobre (29)
Grenoble (4-1-4-1): Brice Maubleu (1), Loris Nery (17), Loic Nestor (14), Bart Straalman (3), Abdel Hakim Abdallah (29), Manuel Perez (4), Jordy Gaspar (12), Florian Michel (10), Jekob Jeno (15), Joris Correa (26), Marcellin Anani (11)
Dijon
5-3-2
30
Baptiste Reynet
27
Cheick Traore
5
Senou Coulibaly
25
Bruno Ecuele Manga
3
Daniel Congre
2
Adama Fofana
11
Valentin Jacob
26
Jessy Pi
12
Lucas Deaux
8
Mickael Le Bihan
29
Alex Dobre
11
Marcellin Anani
26
Joris Correa
15
Jekob Jeno
10
Florian Michel
12
Jordy Gaspar
4
Manuel Perez
29
Abdel Hakim Abdallah
3
Bart Straalman
14
Loic Nestor
17
Loris Nery
1
Brice Maubleu
Grenoble
4-1-4-1
Thay người | |||
57’ | Jessy Pi Aurelien Scheidler | 11’ | Manuel Perez Franck-Yves Bambock |
57’ | Alex Dobre Romain Philippoteaux | 60’ | Marcellin Anani Jordan Tell |
67’ | Lucas Deaux Ahmad Nounchil | 61’ | Joris Correa Axel N'Gando |
77’ | Jekob Jeno Souleymane Cisse | ||
77’ | Florian Michel Abdoulie Sanyang |
Cầu thủ dự bị | |||
Frederic Sammaritano | Esteban Salles | ||
Saturnin Allagbe | Alex Gersbach | ||
Ahmad Nounchil | Franck-Yves Bambock | ||
Wilitty Younoussa | Axel N'Gando | ||
Aurelien Scheidler | Souleymane Cisse | ||
Reda Benchaa | Abdoulie Sanyang | ||
Romain Philippoteaux | Jordan Tell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại