Thứ Tư, 02/04/2025
Saikou Touray
24
Ibrahim Didier Ndong
32
Xande Silva (Thay: Idrissa Camara)
61
Amine Sbai (Thay: Matthias Phaeton)
70
Cheick Traore
73
Walid Nassi (Thay: Valentin Jacob)
78
Loum Tchaouna (Thay: Bryan Soumare)
90

Thống kê trận đấu Grenoble vs Dijon

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Dijon
Dijon
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grenoble vs Dijon

Grenoble (3-4-1-2): Brice Maubleu (1), Mamadou Diarra (66), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Jordy Gaspar (12), Alex Gersbach (20), Franck Bambock (6), Saikou Touray (70), Matthias Phaeton (19), Jordan Tell (97), Pape Meissa Ba (28)

Dijon (4-2-3-1): Saturnin Allagbe (16), Cheik Traore (27), Zargo Toure (32), Senou Coulibaly (5), Adama Fofana (12), Jessy Pi (25), Didier Ndong (20), Valentin Jacob (11), Bryan Soumare (28), Idrissa Camara (18), Mickael Le Bihan (8)

Grenoble
Grenoble
3-4-1-2
1
Brice Maubleu
66
Mamadou Diarra
5
Adrien Monfray
21
Allan Tchaptchet
12
Jordy Gaspar
20
Alex Gersbach
6
Franck Bambock
70
Saikou Touray
19
Matthias Phaeton
97
Jordan Tell
28
Pape Meissa Ba
8
Mickael Le Bihan
18
Idrissa Camara
28
Bryan Soumare
11
Valentin Jacob
20
Didier Ndong
25
Jessy Pi
12
Adama Fofana
5
Senou Coulibaly
32
Zargo Toure
27
Cheik Traore
16
Saturnin Allagbe
Dijon
Dijon
4-2-3-1
Thay người
70’
Matthias Phaeton
Amine Sbai
61’
Idrissa Camara
Xande Silva
78’
Valentin Jacob
Walid Nassi
90’
Bryan Soumare
Loum Tchaouna
Cầu thủ dự bị
Baptiste Isola
Walid Nassi
Gaetan Paquiez
Xande Silva
Loic Nestor
Loum Tchaouna
Esteban Salles
Matteo Ahlinvi
Joris Correa
Ahmad Ngouyamsa
Amine Sbai
Daniel Congre
Jekob Jeno
Thomas Roche

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2021
Ligue 2
24/10 - 2021
H1: 1-0
03/04 - 2022
H1: 0-0
13/11 - 2022
H1: 0-0
05/03 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Dijon

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
30/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
09/12 - 2023
H1: 0-1
18/11 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
29/07 - 2023
H1: 2-0
22/07 - 2023
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X