Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ivan Fiolic
16
Bruno Petkovic
80

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Osijek

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Osijek
Osijek
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Osijek

Thay người
46’
Bartol Franjic
Marin Leovac
46’
Merveil Ndockyt
Vedran Jugovic
67’
Amer Gojak
Arijan Ademi
59’
Mihret Topcagic
Ramon Mierez
67’
Sadegh Moharrami
Luka Menalo
59’
Sime Grzan
Slavko Bralic
90’
Komnen Andric
Marko Tolic
73’
Ivan Fiolic
Amer Hiros
Cầu thủ dự bị
Danijel Zagorac
Marko Baresic
Arijan Ademi
Ramon Mierez
Rasmus Lauritsen
Laszlo Kleinheisler
Stefan Ristovski
Vedran Jugovic
Marin Leovac
Amer Hiros
Marko Tolic
Mario Jurcevic
Marko Bulat
Marin Pilj
Martin Baturina
Mirlind Daku
Luka Menalo
Slavko Bralic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
29/08 - 2021
20/11 - 2021
28/02 - 2022
09/05 - 2022
21/08 - 2022
29/10 - 2022
05/03 - 2023
07/05 - 2023
04/09 - 2023
25/11 - 2023
03/03 - 2024
12/05 - 2024
12/08 - 2024
27/10 - 2024
02/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
11/02 - 2025
VĐQG Croatia
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Croatia
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 2-1
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X