![]() Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Godfrey Stephen) 15 | |
![]() Norbert Konyves (Kiến tạo: Balint Szabo) 29 | |
![]() Attila Temesvari 50 | |
![]() Istvan Csirmaz (Thay: Daniel Farkas) 58 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Vladislav Klimovich) 58 | |
![]() Janos Hahn (Thay: Balint Szabo) 66 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Bright Edomwonyi) 71 | |
![]() Daniel Gera (Thay: Daniel Lukacs) 71 | |
![]() Lukacs Bole (Thay: Erik Silye) 75 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Norbert Konyves) 75 | |
![]() Attila Temesvari 86 | |
![]() Bence Lenzser (Thay: Janos Hahn) 87 | |
![]() Gergo Holdampf 90+6' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Paksi SE
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Paksi SE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Paksi SE
Diosgyori VTK (4-3-3): Karlo Sentic (30), Daniel Farkas (72), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Godfrey Bitok Stephen (15), Vladislav Klimovich (21), Alex Vallejo (50), Gergo Holdampf (25), Daniel Lukacs (10), Bright Edomwonyi (34), Rudi Pozeg Vancas (94)
Paksi SE (3-5-2): Peter Szappanos (1), Gabor Vas (12), Attila Temesvari (5), Akos Kinyik (2), Krisztian Kovacs (20), Balazs Balogh (8), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Erik Silye (14), Norbert Konyves (15), Balint Szabo (27)

Diosgyori VTK
4-3-3
30
Karlo Sentic
72
Daniel Farkas
3
Csaba Szatmari
6
Bence Bardos
15
Godfrey Bitok Stephen
21
Vladislav Klimovich
50
Alex Vallejo
25
Gergo Holdampf
10
Daniel Lukacs
34
Bright Edomwonyi
94
Rudi Pozeg Vancas
27
Balint Szabo
15
Norbert Konyves
14
Erik Silye
21
Kristof Papp
22
Jozsef Windecker
8
Balazs Balogh
20
Krisztian Kovacs
2
Akos Kinyik
5
Attila Temesvari
12
Gabor Vas
1
Peter Szappanos

Paksi SE
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Vladislav Klimovich Elton Acolatse | 66’ | Bence Lenzser Janos Hahn |
58’ | Daniel Farkas Istvan Csirmaz | 75’ | Erik Silye Lukacs Bole |
71’ | Bright Edomwonyi Marin Jurina | 75’ | Norbert Konyves Daniel Bode |
71’ | Daniel Lukacs Daniel Gera | 87’ | Janos Hahn Bence Lenzser |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Jurina | Barnabas Simon | ||
Daniel Gera | Szabolcs Mezei | ||
Sinan Medgyes | Bence Lenzser | ||
Elton Acolatse | Peter Beke | ||
Artem Odintsov | Lukacs Bole | ||
Branislav Danilovic | Daniel Bode | ||
Szilard Bokros | Attila Osvath | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Zsolt Haraszti | ||
Istvan Csirmaz | Janos Hahn | ||
Attila Lorinczy | Alen Skribek | ||
Gabor Jurek | Janos Hegedus | ||
Zsolt Gevay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại