Thứ Hai, 28/04/2025
Balint Szabo (Kiến tạo: Szabolcs Mezei)
23
Barna Toth (Thay: Norbert Konyves)
46
Vladislav Klimovich (Thay: Christ Tiehi)
46
Attila Osvath
48
Marko Rakonjac (Thay: Gergo Holdampf)
62
Bence Lenzser
68
Zsolt Haraszti (Thay: Martin Adam)
75
Agoston Benyei (Thay: Bright Edomwonyi)
78
Rudi Vancas (Thay: Elton Acolatse)
78
Kevin Horvath (Thay: Szabolcs Mezei)
82
Erik Silye (Thay: Kristof Hinora)
82
Kevin Kallai (Thay: Sinisa Sanicanin)
88

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Paksi SE

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Paksi SE
Paksi SE
61 Kiểm soát bóng 39
21 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Paksi SE

Tất cả (16)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Sinisa Sanicanin rời sân và được thay thế bởi Kevin Kallai.

82'

Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.

82'

Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.

78'

Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

78'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.

75'

Martin Adam rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.

68' Thẻ vàng cho Bence Lenzser.

Thẻ vàng cho Bence Lenzser.

62'

Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

48' V À A A O O O - Attila Osvath đã ghi bàn!

V À A A O O O - Attila Osvath đã ghi bàn!

46'

Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

46'

Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23'

Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Balint Szabo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Balint Szabo đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Paksi SE

Diosgyori VTK (4-5-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Elton Acolatse (17), Christ Tiéhi (22), Alex Vallejo (50), Gergo Holdampf (25), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)

Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Kristof Hinora (28), Bence Lenzser (24), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Attila Osvath (11), Szabolcs Mezei (26), Balint Vecsei (5), Kristof Papp (21), Martin Ádám (7), Norbert Konyves (15)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-5-1
12
Artem Odintsov
11
Daniel Gera
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
17
Elton Acolatse
22
Christ Tiéhi
50
Alex Vallejo
25
Gergo Holdampf
10
Gabor Jurek
34
Bright Edomwonyi
15
Norbert Konyves
7
Martin Ádám
21
Kristof Papp
5
Balint Vecsei
26
Szabolcs Mezei
11
Attila Osvath
30
Janos Szabo
12
Gabor Vas
24
Bence Lenzser
28
Kristof Hinora
25
Péter Szappanos
Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
Thay người
46’
Christ Tiehi
Vladislav Klimovich
46’
Norbert Konyves
Barna Toth
62’
Gergo Holdampf
Marko Rakoniats
75’
Martin Adam
Zsolt Haraszti
78’
Elton Acolatse
Rudi Pozeg Vancas
82’
Kristof Hinora
Erik Silye
78’
Bright Edomwonyi
Agoston Benyei
82’
Szabolcs Mezei
Kevin Horvath
88’
Sinisa Sanicanin
Kevin Kallai
Cầu thủ dự bị
Peter Benko
Adam Kovacsik
Branislav Danilovic
Roland Varga
Zeteny Varga
Erik Silye
Bogdán Bánhegyi
Barna Toth
Marco Lund
Zsolt Haraszti
Marko Rakoniats
Kevin Horvath
Rudi Pozeg Vancas
Akos Kinyik
Vladislav Klimovich
Kevin Kallai
Bence Komlosi
Agoston Benyei
Bence Szakos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
13/08 - 2023
25/11 - 2023
16/03 - 2024
28/07 - 2024
03/11 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2816842756T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2816571453T T H B H
3Paksi SEPaksi SE2815761952T H T T H
4Gyori ETOGyori ETO2811107943H T H T T
5MTK BudapestMTK Budapest2812610942T B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK281099-739H H B T B
7UjpestUjpest288119-735B H B T H
8Fehervar FCFehervar FC288713-731H H B B H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
10DebrecenDebrecen298516-829T T B T B
11ZalaegerszegZalaegerszeg287813-729B H T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2841014-2022B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X