![]() Martin Rymarenko 4 | |
![]() Boris Godal 43 | |
![]() Deni Hocko 45+1' | |
![]() Zyen Jones (Thay: Deni Hocko) 72 | |
![]() Kristi Qose (Thay: Moussango Obounet) 72 | |
![]() Kristi Qose (Thay: Eric Davis) 73 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: Marquinho) 75 | |
![]() Kristi Qose (Kiến tạo: Zyen Jones) 82 | |
![]() David Depetris (Thay: Branislav Luptak) 85 | |
![]() Lukas Migala 86 | |
![]() Nicolas Ezequiel Gorosito (Thay: Michal Fasko) 90 | |
![]() Cristiano Figueiredo 90+8' |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs FC Kosice
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

FC Kosice
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 16
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs FC Kosice
Dukla Banska Bystrica (3-4-1-2): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Timotej Zahumensky (44), Marek Hlinka (88), Branislav Luptak (10), Marquinho (76), Martin Rymarenko (11), Robert Polievka (17)
FC Kosice (5-3-2): Cristiano Figueiredo (13), Lukas Fabis (19), Martin Sindelar (18), Dominik Kruzliak (24), Nassim Innocenti (90), Eric Davis (31), Michal Fasko (23), Deni Hocko (28), David Gallovic (8), Moussango Obounet (77), Zan Medved (55)

Dukla Banska Bystrica
3-4-1-2
22
Matus Hruska
21
Lukas Migala
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
28
Marian Pisoja
44
Timotej Zahumensky
88
Marek Hlinka
10
Branislav Luptak
76
Marquinho
11
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
55
Zan Medved
77
Moussango Obounet
8
David Gallovic
28
Deni Hocko
23
Michal Fasko
31
Eric Davis
90
Nassim Innocenti
24
Dominik Kruzliak
18
Martin Sindelar
19
Lukas Fabis
13
Cristiano Figueiredo

FC Kosice
5-3-2
Thay người | |||
75’ | Marquinho Jakub Povazanec | 72’ | Deni Hocko Zyen Jones |
85’ | Branislav Luptak David Alberto Depetris | 72’ | Moussango Obounet Kristi Qose |
90’ | Michal Fasko Nicolas Gorosito |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Povazanec | Lukas Gressak | ||
Oliver Klimpl | Nicolas Gorosito | ||
Ivan Mensah | Michal Jonec | ||
Dominik Veselovsky | Oleksandr Golikov | ||
David Alberto Depetris | Miroslav Sovic | ||
Adam Hanes | Zyen Jones | ||
Tibor Slebodnik | Kristi Qose | ||
Joao Guimaraes | Bernard Petrak | ||
Michal Trnovsky | Matus Kira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại