![]() Erik Pacinda (Kiến tạo: Michal Fasko) 7 | |
![]() Boris Godal 10 | |
![]() Zan Medved (Kiến tạo: Martin Sindelar) 11 | |
![]() Robert Polievka 22 | |
![]() Jan Mizerak 22 | |
![]() Peter Varga 27 | |
![]() (Pen) Martin Rymarenko 29 | |
![]() Lukas Fabis 29 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: Branislav Luptak) 46 | |
![]() Jakub Uhrincat (Thay: Boris Godal) 46 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: David Richtarech) 46 | |
![]() Michal Jonec (Thay: Peter Varga) 51 | |
![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Jakub Povazanec) 60 | |
![]() Marian Pisoja (Kiến tạo: Martin Rymarenko) 68 | |
![]() David Gallovic 70 | |
![]() Landing Sagna (Thay: Zan Medved) 70 | |
![]() Erik Liener (Thay: Erik Pacinda) 70 | |
![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Marian Pisoja) 74 | |
![]() Marcel Vasil (Thay: Bernard Petrak) 82 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: David Gallovic) 82 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: Branislav Luptak) 86 | |
![]() Enzo Arevalo (Thay: Robert Polievka) 90 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Martin Rymarenko) 90 | |
![]() Joao Guimaraes 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

FC Kosice

Dukla Banska Bystrica
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 15
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Dukla Banska Bystrica
FC Kosice (4-2-3-1): Matus Kira (22), Lukas Fabis (19), Lukas Gressak (34), Martin Sindelar (18), Jan Mizerak (7), David Gallovic (8), Bernard Petrak (3), Peter Varga (66), Michal Fasko (23), Zan Medved (55), Erik Pacinda (9)
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Marian Pisoja (28), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), David Richtarech (6), Marek Hlinka (88), Branislav Luptak (10), Martin Rymarenko (11), Robert Polievka (17)

FC Kosice
4-2-3-1
22
Matus Kira
19
Lukas Fabis
34
Lukas Gressak
18
Martin Sindelar
7
Jan Mizerak
8
David Gallovic
3
Bernard Petrak
66
Peter Varga
23
Michal Fasko
55
Zan Medved
9
Erik Pacinda
17 2
Robert Polievka
11
Martin Rymarenko
10
Branislav Luptak
88
Marek Hlinka
6
David Richtarech
44
Timotej Zahumensky
41
Lubomir Willweber
33
Boris Godal
28
Marian Pisoja
21
Lukas Migala
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
Thay người | |||
51’ | Peter Varga Michal Jonec | 46’ | David Richtarech Jakub Povazanec |
70’ | Zan Medved Landing Sagna | 46’ | Boris Godal Jakub Uhrincat |
70’ | Erik Pacinda Erik Liener | 86’ | Branislav Luptak Joao Guimaraes |
82’ | Bernard Petrak Marcel Vasil | 90’ | Martin Rymarenko Adam Hanes |
82’ | David Gallovic Miroslav Sovic | 90’ | Robert Polievka Enzo Arevalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Slanina | Jakub Povazanec | ||
Tidjani Anane | Joao Guimaraes | ||
Marcel Vasil | Jakub Uhrincat | ||
Frederik Valach | Simon Micuda | ||
Matus Putnocky | Michal Trnovsky | ||
Landing Sagna | Adam Hanes | ||
Michal Jonec | Enzo Arevalo | ||
Erik Liener | Oliver Klimpl | ||
Miroslav Sovic | David Alberto Depetris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại