![]() David Richtarech 31 | |
![]() Boris Godal 36 | |
![]() Lubomir Willweber 41 | |
![]() Michal Fasko 41 | |
![]() (Pen) Boris Godal 41 | |
![]() David Cobnan 45+2' | |
![]() Boris Godal 47 | |
![]() Matej Franko (Thay: David Richtarech) 55 | |
![]() Marek Kuzma (Thay: Peter Kovacik) 61 | |
![]() Adrian Slavik 65 | |
![]() David Cobnan (Kiến tạo: Marek Kuzma) 69 | |
![]() Matej Gresak 70 | |
![]() Branislav Luptak 75 | |
![]() David Depetris (Thay: Adrian Slavik) 75 | |
![]() Erik Grendel (Thay: David Cobnan) 79 | |
![]() Vladimir Kukol (Thay: Samuel Datko) 79 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Lukas Migala) 83 | |
![]() Lukas Gasparovic (Thay: Branislav Luptak) 83 | |
![]() Nicolas Sikula (Thay: Daniel Pavuk) 89 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Zeleziarne Podbrezova
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Zeleziarne Podbrezova
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Zeleziarne Podbrezova
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Jakub Uhrincat (7), Lubomir Willweber (41), Adrian Slavik (27), Branislav Luptak (10), David Richtarech (6), Timotej Zahumensky (44), Martin Rymarenko (31), Michal Fasko (23), Robert Polievka (17)
Zeleziarne Podbrezova (3-5-2): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Boris Godal (21), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Samuel Datko (11), Matej Oravec (4), Rene Paraj (15), Mikulas Bakala (23), David Cobnan (99), Daniel Pavuk (7)

Dukla Banska Bystrica
3-4-3
22
Matus Hruska
21
Lukas Migala
7
Jakub Uhrincat
41
Lubomir Willweber
27
Adrian Slavik
10
Branislav Luptak
6
David Richtarech
44
Timotej Zahumensky
31
Martin Rymarenko
23
Michal Fasko
17
Robert Polievka
7
Daniel Pavuk
99
David Cobnan
23
Mikulas Bakala
15
Rene Paraj
4
Matej Oravec
11
Samuel Datko
20
Peter Kovacik
14
Matej Gresak
21
Boris Godal
39
Marek Kristian Bartos
1
Richard Ludha

Zeleziarne Podbrezova
3-5-2
Thay người | |||
55’ | David Richtarech Matej Franko | 61’ | Peter Kovacik Marek Kuzma |
75’ | Adrian Slavik David Alberto Depetris | 79’ | David Cobnan Erik Grendel |
83’ | Lukas Migala Adam Hanes | 79’ | Samuel Datko Vladimir Kukol |
83’ | Branislav Luptak Lukas Gasparovic | 89’ | Daniel Pavuk Nicolas Sikula |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Nota | Ivan Rehak | ||
Cyriaque Mayounga Ngolou | Michal Breznanik | ||
Matej Franko | Erik Grendel | ||
David Jackuliak | Damian Baris | ||
Lubos Kupcik | Nicolas Sikula | ||
Adam Hanes | Marek Kuzma | ||
David Alberto Depetris | Vladimir Kukol | ||
Marian Pisoja | Marcel Vasil | ||
Lukas Gasparovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng nhất Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại