![]() Sanusi Ridwan (Kiến tạo: Alasana Yirajang) 41 | |
![]() (VAR check) 44 | |
![]() Ivan Mensah 48 | |
![]() Adrian Slavik 65 | |
![]() Vincent Chyla 67 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Adrian Slavik) 74 | |
![]() Kayode Seliman (Thay: Alex Markovic) 74 | |
![]() Kayode Saliman (Thay: Vincent Chyla) 74 | |
![]() Daniel Smekal (Kiến tạo: Samuel Stefanik) 76 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Tibor Slebodnik) 83 | |
![]() Tomas Malec (Thay: Dominik Veselovsky) 83 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Jakub Povazanec) 83 | |
![]() Peter Juritka (Thay: Alasana Yirajang) 84 | |
![]() Martin Talakov (Thay: Simon Fasko) 84 | |
![]() Adam Brenkus 85 | |
![]() Peter Juritka (Kiến tạo: Daniel Smekal) 88 | |
![]() Mario Mrva (Thay: Samuel Stefanik) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Zeleziarne Podbrezova
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Zeleziarne Podbrezova
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Zeleziarne Podbrezova
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Michal Trnovsky (36), Ivan Anokye Mensah (25), Marek Hlinka (88), Lubomir Willweber (41), Marian Pisoja (28), Jakub Povazanec (7), David Richtarech (6), Nicolas Sikula (13), Dominik Veselovsky (20), Tibor Slebodnik (9), Martin Rymarenko (11)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Adam Danko (28), Rene Paraj (15), Kristian Kostrna (24), Alex Markovic (18), Adrian Slavik (23), Simon Fasko (25), Vincent Chyla (13), Ridwan Sanusi (27), Daniel Smekal (9), Samuel Stefanik (26), Alasana Yirajang (10)

Dukla Banska Bystrica
3-4-3
36
Michal Trnovsky
25
Ivan Anokye Mensah
88
Marek Hlinka
41
Lubomir Willweber
28
Marian Pisoja
7
Jakub Povazanec
6
David Richtarech
13
Nicolas Sikula
20
Dominik Veselovsky
9
Tibor Slebodnik
11
Martin Rymarenko
10
Alasana Yirajang
26
Samuel Stefanik
9
Daniel Smekal
27
Ridwan Sanusi
13
Vincent Chyla
25
Simon Fasko
23
Adrian Slavik
18
Alex Markovic
24
Kristian Kostrna
15
Rene Paraj
28
Adam Danko

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
Thay người | |||
83’ | Dominik Veselovsky Tomas Malec | 74’ | Vincent Chyla Kayode Seliman |
83’ | Jakub Povazanec Adam Brenkus | 74’ | Adrian Slavik Ondrej Deml |
83’ | Tibor Slebodnik Adam Hanes | 84’ | Simon Fasko Martin Talakov |
84’ | Alasana Yirajang Peter Juritka | ||
90’ | Samuel Stefanik Mario Mrva |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Malec | Kayode Seliman | ||
Boris Godal | David Alberto Depetris | ||
Adam Brenkus | Martin Talakov | ||
Bernard Petrak | Samuel Datko | ||
Oliver Klimpl | Peter Juritka | ||
Adam Hanes | Ondrej Deml | ||
Ivan Rehak | Mario Mrva | ||
Branislav Luptak | Filip Mielke | ||
Pavol Bajza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng nhất Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại