![]() Lukas Migala 2 | |
![]() Samuel Datko (Kiến tạo: Vladimir Kukol) 12 | |
![]() David Cobnan (Kiến tạo: Issa Adekunle) 41 | |
![]() Michal Breznanik (Thay: Issa Adekunle) 46 | |
![]() Vladimir Kukol 49 | |
![]() David Depetris (Thay: Branislav Luptak) 63 | |
![]() Martin Rymarenko (Thay: Marian Pisoja) 63 | |
![]() Marek Kuzma (Thay: Vladimir Kukol) 71 | |
![]() Lubomir Willweber (Kiến tạo: Michal Fasko) 76 | |
![]() Damian Baris (Thay: David Cobnan) 80 | |
![]() Jakub Uhrincat 82 | |
![]() Marek Kuzma (Kiến tạo: Damian Baris) 88 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Timotej Zahumensky) 90 | |
![]() Andy Masaryk (Thay: Samuel Datko) 90 | |
![]() Michal Breznanik 90+5' | |
![]() David Depetris 90+5' |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Zeleziarne Podbrezova

Dukla Banska Bystrica
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Dukla Banska Bystrica
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Richard Ludha (1), Mikulas Bakala (23), Boris Godal (21), Marek Kristian Bartos (39), Vladimir Kukol (33), Rene Paraj (15), Matej Gresak (14), Samuel Datko (11), Daniel Pavuk (7), Usman Issa Adekunle (26), David Cobnan (99)
Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), Timotej Zahumensky (44), Marian Pisoja (28), Lubos Kupcik (12), Jakub Uhrincat (7), Branislav Luptak (10), Lubomir Willweber (41), Robert Polievka (17), Lukas Migala (21), Adrian Slavik (27), Michal Fasko (23)

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
1
Richard Ludha
23
Mikulas Bakala
21
Boris Godal
39
Marek Kristian Bartos
33
Vladimir Kukol
15
Rene Paraj
14
Matej Gresak
11
Samuel Datko
7
Daniel Pavuk
26
Usman Issa Adekunle
99
David Cobnan
23
Michal Fasko
27
Adrian Slavik
21
Lukas Migala
17
Robert Polievka
41
Lubomir Willweber
10
Branislav Luptak
7
Jakub Uhrincat
12
Lubos Kupcik
28
Marian Pisoja
44
Timotej Zahumensky
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Issa Adekunle Michal Breznanik | 63’ | Branislav Luptak David Alberto Depetris |
71’ | Vladimir Kukol Marek Kuzma | 63’ | Marian Pisoja Martin Rymarenko |
80’ | David Cobnan Damian Baris | 90’ | Timotej Zahumensky Adam Hanes |
90’ | Samuel Datko Andy Masaryk |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Masaryk | Julius Nota | ||
Ivan Rehak | David Richtarech | ||
Adam Danko | Matus Koros | ||
Michal Breznanik | Matej Franko | ||
Damian Baris | Adam Hanes | ||
Alex Molcan | David Alberto Depetris | ||
Marek Kuzma | Martin Rymarenko | ||
Filip Mielke | Lukas Gasparovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng nhất Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại