![]() Tibor Slebodnik 13 | |
![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Enzo Arevalo) 29 | |
![]() Peter Kovacik (Kiến tạo: Marek Kristian Bartos) 34 | |
![]() Mahmudu Bajo 36 | |
![]() Peter Kovacik (Kiến tạo: Roland Galcik) 41 | |
![]() Martin Talakov (Thay: Samuel Datko) 46 | |
![]() David Richtarech (Thay: Tibor Slebodnik) 58 | |
![]() David Richtarech 60 | |
![]() Christophe Kabongo (Thay: Andy Masaryk) 64 | |
![]() David Depetris (Thay: Enzo Arevalo) 64 | |
![]() Branislav Luptak 74 | |
![]() Jozef Spyrka (Thay: Roland Galcik) 76 | |
![]() Christophe Kabongo 78 | |
![]() Simon Micuda (Thay: Lukas Migala) 79 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Martin Rymarenko) 79 | |
![]() Marek Kuzma 84 | |
![]() Patrik Blahut (Thay: Matej Gresak) 86 | |
![]() Christophe Kabongo (Kiến tạo: Marek Kuzma) 90+2' | |
![]() Peter Kovacik (Kiến tạo: Marek Kristian Bartos) 90+5' |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Zeleziarne Podbrezova
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Zeleziarne Podbrezova
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Zeleziarne Podbrezova
Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Jakub Uhrincat (7), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), Branislav Luptak (10), Marek Hlinka (88), Enzo Arevalo (29), Tibor Slebodnik (9), Martin Rymarenko (11), Robert Polievka (17)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Matej Oravec (4), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Mahmudu Bajo (6), Rene Paraj (15), Samuel Datko (11), Roland Galcik (7), Andy Masaryk (30), Marek Kuzma (29)

Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
22
Matus Hruska
21
Lukas Migala
7
Jakub Uhrincat
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
10
Branislav Luptak
88
Marek Hlinka
29
Enzo Arevalo
9
Tibor Slebodnik
11
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
29
Marek Kuzma
30
Andy Masaryk
7
Roland Galcik
11
Samuel Datko
15
Rene Paraj
6
Mahmudu Bajo
20 3
Peter Kovacik
14
Matej Gresak
4
Matej Oravec
39
Marek Kristian Bartos
1
Richard Ludha

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Tibor Slebodnik David Richtarech | 46’ | Samuel Datko Martin Talakov |
64’ | Enzo Arevalo David Alberto Depetris | 64’ | Andy Masaryk Christopher Kabongo |
79’ | Lukas Migala Simon Micuda | 76’ | Roland Galcik Jozef Spyrka |
79’ | Martin Rymarenko Adam Hanes | 86’ | Matej Gresak Patrik Blahut |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Trnovsky | Adam Danko | ||
Simon Micuda | Filip Mielke | ||
David Richtarech | Jozef Spyrka | ||
Gabriel Demian | Martin Talakov | ||
Adam Hanes | Simon Fasko | ||
David Alberto Depetris | Sanusi Ridwan | ||
Samuel Svetlik | Patrik Blahut | ||
Marian Pisoja | Christopher Kabongo | ||
Joao Guimaraes | Mark Assinor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng nhất Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại