![]() Scott High (Kiến tạo: Daryl Horgan) 13 | |
![]() Koen Oostenbrink (Thay: Dara Keane) 23 | |
![]() Robbie Benson (Kiến tạo: Daryl Horgan) 35 | |
![]() Filip Piszczek (Thay: Luke Matheson) 46 | |
![]() Brian McManus (Thay: James McManus) 46 | |
![]() Adam McDonnell (Thay: Jordan Flores) 46 | |
![]() (Pen) James Akintunde 61 | |
![]() (Pen) James Akintunde 63 | |
![]() Dylan Connolly (Thay: Dayle Rooney) 71 | |
![]() Daniel Grant (Thay: Declan McDaid) 79 | |
![]() Eoin Kenny (Thay: Jamie Gullan) 88 |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Dundalk

Bohemian FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Bohemian FC
Dundalk (4-2-3-1): George Shelvey (12), Zac Johnson (13), Andrew Boyle (4), Zak Bradshaw (30), Archie Daniel Davies (2), Scott High (18), John Mountney (23), Daryl Horgan (7), Robbie Benson (8), Dara Keane (17), Jamie Gullan (9)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Jevon Mills (38), Aboubacar Keita (4), Luke Matheson (41), Patrick Kirk (3), James McManus (14), Jordan Flores (6), James Clarke (15), Dayle Rooney (8), Declan McDaid (7), James Akintunde (11)

Dundalk
4-2-3-1
12
George Shelvey
13
Zac Johnson
4
Andrew Boyle
30
Zak Bradshaw
2
Archie Daniel Davies
18
Scott High
23
John Mountney
7
Daryl Horgan
8
Robbie Benson
17
Dara Keane
9
Jamie Gullan
11
James Akintunde
7
Declan McDaid
8
Dayle Rooney
15
James Clarke
6
Jordan Flores
14
James McManus
3
Patrick Kirk
41
Luke Matheson
4
Aboubacar Keita
38
Jevon Mills
30
Kacper Chorazka

Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người | |||
23’ | Dara Keane Koen Oostenbrink | 46’ | Luke Matheson Filip Piszczek |
88’ | Jamie Gullan Eoin Kenny | 46’ | Jordan Flores Adam McDonnell |
46’ | James McManus Brian McManus | ||
71’ | Dayle Rooney Dylan Edward Connolly | ||
79’ | Declan McDaid Daniel Grant |
Cầu thủ dự bị | |||
Eoin Kenny | James Talbot | ||
Munro Ross | Filip Piszczek | ||
Jamie Walker | Dylan Edward Connolly | ||
Louie Annesley | Daniel Grant | ||
Koen Oostenbrink | Adam McDonnell | ||
Ryan O'Kane | Brian McManus | ||
Hayden Muller | Martin Miller | ||
Paul Doyle | Cian Byrne | ||
Sam Durrant | Michael Lilander |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | B H T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T T H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T H T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -2 | 12 | B B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại