![]() Craig Watson 22 | |
![]() Craig Watson (Thay: Mason Hancock) 22 | |
![]() Tony Watt 57 | |
![]() Gabriel McGill (Kiến tạo: Charles Telfer) 59 | |
![]() Liam Grimshaw (Thay: Archie Meekison) 60 | |
![]() Louis Moult (Thay: Tony Watt) 60 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Chris Mochrie) 70 | |
![]() Arron Lyall (Thay: Liam McStravick) 71 | |
![]() Declan Gallagher 72 | |
![]() Callum Fordyce 80 | |
![]() Louis Moult 80 | |
![]() Dean McMaster (Thay: Rhys McCabe) 82 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Callum Gallagher) 82 | |
![]() Josh O'Connor (Thay: Gabriel McGill) 82 | |
![]() Mathew Anim Cudjoe (Thay: Alex Greive) 85 | |
![]() Josh O'Connor (Kiến tạo: Nikolay Todorov) 90+4' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Dundee United

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Airdrieonians
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Miller Thomson (29), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Craig Sibbald (14), Archie Meekison (17), Alex Greive (7), Chris Mochrie (26), Glenn Middleton (15), Tony Watt (32)
Airdrieonians (4-4-1-1): Joshua Rae (1), Kanayochukwu Megwa (15), Rhys McCabe (4), Callum Fordyce (6), Mason Hancock (5), Liam McStravick (12), Gabriel McGill (23), Charlie Telfer (21), Cammy Ballantyne (2), Adam Frizzell (10), Calum Gallagher (9)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack Walton
29
Miller Thomson
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
33
Scott McMann
14
Craig Sibbald
17
Archie Meekison
7
Alex Greive
26
Chris Mochrie
15
Glenn Middleton
32
Tony Watt
9
Calum Gallagher
10
Adam Frizzell
2
Cammy Ballantyne
21
Charlie Telfer
23
Gabriel McGill
12
Liam McStravick
5
Mason Hancock
6
Callum Fordyce
4
Rhys McCabe
15
Kanayochukwu Megwa
1
Joshua Rae

Airdrieonians
4-4-1-1
Thay người | |||
60’ | Archie Meekison Liam Grimshaw | 22’ | Mason Hancock Craig Watson |
60’ | Tony Watt Louis Moult | 71’ | Liam McStravick Arron Lyall |
70’ | Chris Mochrie Kai Fotheringham | 82’ | Gabriel McGill Josh O'Connor |
85’ | Alex Greive Mathew Anim Cudjoe | 82’ | Rhys McCabe Dean McMaster |
82’ | Callum Gallagher Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Newman | David Hutton | ||
Sam Mcclelland | Aaron Taylor-Sinclair | ||
Ross Graham | Josh O'Connor | ||
Liam Grimshaw | Dean McMaster | ||
Louis Moult | Craig Watson | ||
Jordan Tillson | Arron Lyall | ||
Kai Fotheringham | Chris Robert Donnell | ||
Rory MacLeod | Gavin Gallagher | ||
Mathew Anim Cudjoe | Nikolay Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại