![]() Mathew Anim Cudjoe (Kiến tạo: Glenn Middleton) 4 | |
![]() Gavin Gallagher (Thay: Dean McMaster) 5 | |
![]() Kevin Holt 45+10' | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Mathew Anim Cudjoe) 62 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Tony Watt) 62 | |
![]() Josh O'Connor (Thay: Gabriel McGill) 70 | |
![]() Mason Hancock 76 | |
![]() Louis Moult 79 | |
![]() Callum Fordyce 85 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Liam McStravick) 85 | |
![]() Scott Constable (Thay: Declan Glass) 90 | |
![]() Kai Fotheringham 90+4' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Dundee United

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Airdrieonians
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Kieran Freeman (22), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Declan Glass (21), Liam Grimshaw (8), Glenn Middleton (15), Tony Watt (32), Mathew Anim Cudjoe (28), Louis Moult (9)
Airdrieonians (4-3-3): Joshua Rae (1), Cammy Ballantyne (2), Callum Fordyce (6), Aaron Taylor-Sinclair (3), Mason Hancock (5), Liam McStravick (12), Murray Aiken (18), Dean McMaster (14), Gabriel McGill (23), Calum Gallagher (9), Lewis McGregor (8)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack Walton
22
Kieran Freeman
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
33
Scott McMann
21
Declan Glass
8
Liam Grimshaw
15
Glenn Middleton
32
Tony Watt
28
Mathew Anim Cudjoe
9
Louis Moult
8
Lewis McGregor
9
Calum Gallagher
23
Gabriel McGill
14
Dean McMaster
18
Murray Aiken
12
Liam McStravick
5
Mason Hancock
3
Aaron Taylor-Sinclair
6
Callum Fordyce
2
Cammy Ballantyne
1
Joshua Rae

Airdrieonians
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Tony Watt Archie Meekison | 5’ | Dean McMaster Gavin Gallagher |
62’ | Mathew Anim Cudjoe Kai Fotheringham | 70’ | Gabriel McGill Josh O'Connor |
90’ | Declan Glass Scott Constable | 85’ | Liam McStravick Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Archie Meekison | Nikolay Todorov | ||
Kai Fotheringham | Craig Watson | ||
Flynn Duffy | Elliot Dunlop | ||
Rory MacLeod | Gavin Gallagher | ||
Ross Graham | Joe Cassidy | ||
Oliver Denham | Josh O'Connor | ||
Jack Newman | Rhys McCabe | ||
Bryan Mwangi | David Hutton | ||
Scott Constable | Alastair Spalding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại