Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ousmane Camara 37 | |
![]() Martin Adeline 51 | |
![]() Gaby Jean 52 | |
![]() Antoine Larose (Thay: Ousmane Camara) 64 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Gessime Yassine) 64 | |
![]() Clement Billemaz (Thay: Nordin Kandil) 64 | |
![]() Clement Billemaz (Thay: Nordine Kandil) 64 | |
![]() Enzo Bardeli 74 | |
![]() Samy Baghdadi (Thay: Aiman Maurer) 75 | |
![]() Ahmed Kashi (Thay: Martin Adeline) 75 | |
![]() Samuel Ntamack 76 | |
![]() Samuel Ntamack (Thay: Kapitbafan Djoco) 76 | |
![]() Ahmed Kashi (Kiến tạo: Samuel Ntamack) 80 | |
![]() Antoine Larose (Kiến tạo: Yohan Demoncy) 83 | |
![]() Elhadj Bah (Thay: Julien Anziani) 85 | |
![]() Gaetan Courtet 87 | |
![]() Kevin Mouanga (Thay: Vincent Pajot) 89 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs FC Annecy


Diễn biến Dunkerque vs FC Annecy
Vincent Pajot rời sân và được thay thế bởi Kevin Mouanga.

Thẻ vàng dành cho Gaetan Courtet.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Yohan Demoncy đã hỗ trợ ghi bàn.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Elhadj Bah.

G O O O A A L - Antoine Larose đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Samuel Ntamack đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Ahmed Kashi đã trúng mục tiêu!
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.
Martin Adeline rời sân và được thay thế bởi Ahmed Kashi.
Aiman Maurer rời sân và được thay thế bởi Samy Baghdadi.

Thẻ vàng dành cho Enzo Bardeli.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Gessime Yassine sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Ousmane Camara rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Ousmane Camara rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Dunkerque vs FC Annecy
Dunkerque (4-4-2): Mohamed Kone (30), Benjaloud Youssouf (19), Opa Sangante (26), Bram Lagae (23), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Julien Anziani (10), Aiman Maurer (92), Gaetan Courtet (18), Enzo Bardeli (20)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Hamjatou Soukouna (2), Gaby Jean (13), Michel Diaz (4), Vincent Pajot (17), Yohan Demoncy (25), Nordine Kandil (18), Martin Adeline (21), Ousmane Camara (27), Kapitbafan Djoco (7)


Thay người | |||
64’ | Gessime Yassine Rayan Ghrieb | 64’ | Nordine Kandil Clement Billemaz |
75’ | Aiman Maurer Samy Baghdadi | 64’ | Ousmane Camara Antoine Larose |
85’ | Julien Anziani Elhadj Bah | 75’ | Martin Adeline Ahmed Kashi |
76’ | Kapitbafan Djoco Samuel Ntamack | ||
89’ | Vincent Pajot Kevin Mouanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Nehemiah Fernandez | Kevin Mouanga | ||
Alioune Ba | Ahmed Kashi | ||
Remy Boissier | Thibault Delphis | ||
Elhadj Bah | Thomas Callens | ||
Samy Baghdadi | Samuel Ntamack | ||
Rayan Ghrieb | Clement Billemaz | ||
Yvan Gomes | Antoine Larose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại