Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Yohan Bilingi58
- Samy Baghdadi (Thay: Elhadj Bah)77
- Samy Baghdadi79
- Aiman Maurer (Thay: Gessime Yassine)87
- Henri Saivet38
- Mons Bassouamina (Thay: Charles Boli)66
- Yanis Begraoui (Thay: Henri Saivet)66
- Oumar Ngom (Thay: Sessi D'Almeida)78
- Mehdi Chahiri (Thay: Khalid Boutaib)78
- Kenji Van Boto (Thay: Johann Obiang)86
- Kenji Van Boto87
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Pau FC
Diễn biến Dunkerque vs Pau FC
Thẻ vàng dành cho Kenji Van Boto.
Thẻ vàng dành cho Kenji Van Boto.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Aiman Maurer.
Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Kenji Van Boto.
Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Samy Baghdadi đã nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Samy Baghdadi đã nhắm mục tiêu!
Khalid Boutaib rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Khalid Boutaib rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Elhadj Bah rời sân và được thay thế bởi Samy Baghdadi.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Yanis Begraoui.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Yanis Begraoui.
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.
Charles Boli sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Yohan Bilingi.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Henri Saivet.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Pau FC
Dunkerque (4-4-2): Mohamed Kone (30), Benjaloud Youssouf (19), Opa Sangante (26), Bram Lagae (23), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Julien Anziani (10), Elhadj Bah (24), Gaetan Courtet (18), Enzo Bardeli (20)
Pau FC (4-4-2): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Jean Ruiz (25), Kouadio Ange Ahoussou (22), Johann Obiang (23), Charles Boli (70), Steeve Beusnard (21), Sessi D'Almeida (6), Moussa Sylla (7), Khalid Boutaib (10), Henri Saivet (8)
Thay người | |||
77’ | Elhadj Bah Samy Baghdadi | 66’ | Charles Boli Mons Bassouamina |
87’ | Gessime Yassine Aiman Maurer | 66’ | Henri Saivet Yanis Begraoui |
78’ | Sessi D'Almeida Oumar Ngom | ||
78’ | Khalid Boutaib Mehdi Chahiri | ||
86’ | Johann Obiang Kenji-Van Boto |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Lavallée | Mehdi Jeannin | ||
Samy Baghdadi | Oumar Ngom | ||
Achraf Laaziri | Kenji-Van Boto | ||
Rayan Ghrieb | Mehdi Chahiri | ||
Alioune Ba | Mons Bassouamina | ||
Remy Boissier | Louis Mouton | ||
Aiman Maurer | Yanis Begraoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Pau FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại