![]() Aaron Samuel Olanare (Kiến tạo: Orhan Ovacikli) 4 | |
![]() Arvydas Novikovas 25 | |
![]() Erkam Resmen (Thay: Husamettin Tut) 46 | |
![]() Ali Yavuz Kol (Thay: Ugur Utlu) 46 | |
![]() Issa Ibrahim Djibrilla (Thay: Anthony Uzodimma) 46 | |
![]() (Pen) Emeka Friday Eze 55 | |
![]() Issa Ibrahim Djibrilla (Kiến tạo: Emeka Friday Eze) 57 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Herolind Shala) 60 | |
![]() Eren Tozlu (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 73 | |
![]() Aly Malle (Thay: Emircan Altintas) 73 | |
![]() Adamu Ibrahim Alhassan (Thay: Taskin Calis) 73 | |
![]() Fatih Selimhan Solmaz (Thay: Emeka Friday Eze) 85 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Mucahit Albayrak) 90 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci 90+6' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Erzurum BB

Keciorengucu
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Keciorengucu
Thay người | |||
60’ | Herolind Shala Alican Ozfesli | 46’ | Husamettin Tut Erkam Resmen |
73’ | Emircan Altintas Aly Malle | 46’ | Anthony Uzodimma Issa Ibrahim Djibrilla |
73’ | Hasan Batuhan Artarslan Eren Tozlu | 46’ | Ugur Utlu Ali Yavuz Kol |
90’ | Mucahit Albayrak Mikhail Rosheuvel | 73’ | Taskin Calis Adamu Ibrahim Alhassan |
85’ | Emeka Friday Eze Fatih Selimhan Solmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Kayacan Erdogan | ||
Erkan Anapa | Fatih Selimhan Solmaz | ||
Aykut Demir | Abdulkadir Korkut | ||
Ahmet Canbaz | Adamu Ibrahim Alhassan | ||
Aly Malle | Hamza Gur | ||
Alican Ozfesli | Erkam Resmen | ||
Mikhail Rosheuvel | Issa Ibrahim Djibrilla | ||
Yusuf Koc | Ali Yavuz Kol | ||
Eren Tozlu | |||
Eyup Oskan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại