Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Cristian Devenish) 9 | |
![]() Rafael Rodrigues (Thay: Kiki Afonso) 45 | |
![]() John Mercado (Thay: Babatunde Akinsola) 46 | |
![]() Helder Costa (Thay: Fabricio Garcia) 65 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Goncalo Costa) 65 | |
![]() Issiaka Kamate (Thay: Vasco Lopes) 76 | |
![]() Nene (Thay: Rodrigo Ribeiro) 76 | |
![]() Jordan Holsgrove 82 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Alejandro Orellana) 83 | |
![]() Vinicius Zanocelo 87 |
Thống kê trận đấu Estoril vs AVS Futebol SAD

Diễn biến Estoril vs AVS Futebol SAD
Goncalo Rafael dos Santos Neves ra hiệu cho một quả đá phạt cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Avs Futebol Sad tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Phạt góc cho Estoril.
Goncalo Rafael dos Santos Neves ra hiệu cho một quả ném biên cho Estoril, gần khu vực của Avs Futebol Sad.
Estoril được hưởng một quả phạt góc do Goncalo Rafael dos Santos Neves trao.
Estoril thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Đá phạt cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Goncalo Rafael dos Santos Neves ra hiệu cho một quả ném biên của Estoril ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Ignacio Rodriguez của Avs Futebol Sad bị thổi phạt việt vị tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Avs Futebol Sad được hưởng một quả phạt góc do Goncalo Rafael dos Santos Neves trao.

Tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota, Vinicius Zanocelo đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Estoril cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Avs Futebol Sad.
Phạt góc cho Estoril.
Ném biên cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Ném biên cho Estoril.
Liệu Avs Futebol Sad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estoril không?
Tại sân Estadio Antonio Coimbra da Mota, Estoril bị phạt việt vị.
Estoril có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Yanis Begraoui thay thế Jandro Orellana cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Estoril vs AVS Futebol SAD
Estoril (4-3-3): Joel Robles (27), Wagner Pina (20), Felix Bacher (25), Kevin Boma (44), Goncalo Costa (18), Jandro Orellana (6), Vinicius Zanocelo (7), Jordan Holsgrove (10), João Carvalho (12), Alejandro Marques (9), Fabricio Garcia Andrade (17)
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Fernando Fonseca (2), Cristian Devenish (42), Jorge Teixeira (5), Kiki (24), Jaume Grau (15), Gustavo Assuncao (12), Vasco Lopes (10), Lucas Piazon (14), Tunde Akinsola (11), Rodrigo Ribeiro (20)

Thay người | |||
65’ | Fabricio Garcia Helder Costa | 9’ | Cristian Devenish Ignacio Rodriguez |
65’ | Goncalo Costa Pedro Carvalho | 45’ | Kiki Afonso Rafael Rodrigues |
83’ | Alejandro Orellana Yanis Begraoui | 46’ | Babatunde Akinsola John Mercado |
76’ | Vasco Lopes Issiaka Kamate | ||
76’ | Rodrigo Ribeiro Nene |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Chamorro | Pedro Trigueira | ||
Ismael Sierra | Rafael Rodrigues | ||
Michel Costa | Ignacio Rodriguez | ||
Helder Costa | Issiaka Kamate | ||
Yanis Begraoui | John Mercado | ||
Andre Lacximicant | Nene | ||
Pedro Carvalho | Gustavo Mendonca | ||
Manga Foe Ondoa | Djeras | ||
Israel Salazar | Jonatan Lucca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại