- Jason Davidson14
- Konan N'Dri49
- Sambou Soumano (Thay: Konan N'Dri)60
- Isaac Christie-Davies67
- Nathan Bitumazala (Thay: Regan Charles-Cook)73
- Stef Peeters83
- Jerome Deom (Thay: James Jeggo)88
- Tyreek Magee (Thay: Jason Davidson)88
- Gary Magnee (Thay: Isaac Christie-Davies)88
- Isaac Nuhu90+3'
- Satoshi Tanaka2
- Didier Lamkel Ze33
- Faiz Selemani (Thay: Didier Lamkel Ze)64
- Pape Habib Gueye (Thay: Felipe Avenatti)64
- Dylan Mbayo (Thay: Billel Messaoudi)74
- Dylan Mbayo (Kiến tạo: Faiz Selemani)82
- Kristof D'Haene90+6'
Thống kê trận đấu Eupen vs Kortrijk
số liệu thống kê
Eupen
Kortrijk
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Kortrijk
Eupen (4-3-3): Lennart Moser (1), Yentl Van Genechten (2), Rune Paeshuyse (28), Boris Lambert (35), Jason Davidson (3), Stef Peeters (8), James Jeggo (4), Isaac Christie-Davies (23), Regan Charles-Cook (10), Konan N’Dri (11), Isaac Nuhu (7)
Kortrijk (3-4-3): Marko Ilic (31), Tsuyoshi Watanabe (4), Dorian Dessoleil (24), Joao Silva (44), Nayel Mehssatou (25), Habib Keita (12), Satoshi Tanaka (32), Kristof D'Haene (30), Didier Lamkel Ze (22), Felipe Avenatti (20), Billal Messaoudi (9)
Eupen
4-3-3
1
Lennart Moser
2
Yentl Van Genechten
28
Rune Paeshuyse
35
Boris Lambert
3
Jason Davidson
8
Stef Peeters
4
James Jeggo
23
Isaac Christie-Davies
10
Regan Charles-Cook
11
Konan N’Dri
7
Isaac Nuhu
9
Billal Messaoudi
20
Felipe Avenatti
22
Didier Lamkel Ze
30
Kristof D'Haene
32
Satoshi Tanaka
12
Habib Keita
25
Nayel Mehssatou
44
Joao Silva
24
Dorian Dessoleil
4
Tsuyoshi Watanabe
31
Marko Ilic
Kortrijk
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Konan N'Dri Sambou Soumano | 64’ | Felipe Avenatti Habib Gueye |
73’ | Regan Charles-Cook Nathan Bitumazala | 64’ | Didier Lamkel Ze Faiz Selemani |
88’ | James Jeggo Jerome Deom | 74’ | Billel Messaoudi Dylan Mbayo |
88’ | Isaac Christie-Davies Gary Magnee | ||
88’ | Jason Davidson Tyreek Magee |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bitumazala | Habib Gueye | ||
Jerome Deom | Faiz Selemani | ||
Abdul Manaf Nurudeen | Youssef Challouk | ||
Gary Magnee | Dylan Mbayo | ||
Jan Kral | Luca Foubert | ||
Sambou Soumano | Tom Vandenberghe | ||
Tyreek Magee | Massimo Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại