- Isaak Davies (Thay: Thierry Ambrose)46
- Martin Wasinski48
- Lynnt Audoor53
- Massimo Bruno (Thay: Lynnt Audoor)58
- Kristiyan Malinov (Thay: Abdoulaye Sissako)59
- Kristiyan Malinov63
- Abdelkahar Kadri (Kiến tạo: Massimo Bruno)65
- Joao Silva79
- Christalino Atemona (Thay: Joao Silva)84
- Nayel Mehssatou90+1'
- Felipe Avenatti90+8'
- Rune Paeshuyse52
- Gary Magnee (Kiến tạo: Isaac Nuhu)55
- Amadou Keita (Kiến tạo: Isaac Nuhu)59
- Amadou Keita62
- Teddy Alloh (Thay: Gary Magnee)62
- Teddy Alloh63
- Amadou Keita66
- Regan Charles-Cook (Thay: Isaac Nuhu)72
- Jerome Deom (Thay: Amadou Keita)72
- Jan Kral (Thay: Alfred Finnbogason)90
- Jan Kral90+4'
- Gabriel Slonina90+8'
- Jerome Deom (Kiến tạo: Regan Charles-Cook)90+10'
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Eupen
số liệu thống kê
Kortrijk
Eupen
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Eupen
Kortrijk (3-4-1-2): Tom Vandenberghe (1), Nayel Mehssatou (6), Joao Silva (44), Martin Wasinski (21), Dylan Mbayo (7), Dion De Neve (11), Lynnt Audoor (89), Abdoulaye Sissako (27), Abdelkahar Kadri (10), Felipe Avenatti (20), Thierry Ambrose (68)
Eupen (5-3-2): Gabriel Slonina (24), Gary Magnee (15), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Jason Davidson (3), Yentl Van Genechten (2), Brandon Baiye (6), Boris Lambert (35), Amadou Keita (18), Isaac Nuhu (7), Alfred Finnbogason (27)
Kortrijk
3-4-1-2
1
Tom Vandenberghe
6
Nayel Mehssatou
44
Joao Silva
21
Martin Wasinski
7
Dylan Mbayo
11
Dion De Neve
89
Lynnt Audoor
27
Abdoulaye Sissako
10
Abdelkahar Kadri
20
Felipe Avenatti
68
Thierry Ambrose
27
Alfred Finnbogason
7
Isaac Nuhu
18
Amadou Keita
35
Boris Lambert
6
Brandon Baiye
2
Yentl Van Genechten
3
Jason Davidson
4
Victor Palsson
28
Rune Paeshuyse
15
Gary Magnee
24
Gabriel Slonina
Eupen
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Thierry Ambrose Isaak Davies | 62’ | Gary Magnee Teddy Alloh |
58’ | Lynnt Audoor Massimo Bruno | 72’ | Isaac Nuhu Regan Charles-Cook |
59’ | Abdoulaye Sissako Kristiyan Malinov | 72’ | Amadou Keita Jerome Deom |
84’ | Joao Silva Christalino Atemona | 90’ | Alfred Finnbogason Jan Kral |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Oprut | Abdul Manaf Nurudeen | ||
Ebbe de Vlaeminck | Regan Charles-Cook | ||
Christalino Atemona | Jerome Deom | ||
Kristiyan Malinov | Jan Kral | ||
Isaak Davies | Isaac Christie-Davies | ||
Lars Montegnies | Aleksandr Filin | ||
Massimo Bruno | Teddy Alloh | ||
Abdul Nurudeen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại