Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Teddy Alloh (Thay: Yentil van Genechten)46
  • Alfred Finnbogason68
  • Alfred Finnbogason (Thay: Gary Magnee)68
  • Isaac Christie-Davies (Thay: Boris Lambert)79
  • Alfred Finnbogason (Kiến tạo: Milos Pantovic)80
  • Jerome Deom (Thay: Milos Pantovic)88
  • Isaac Christie-Davies88
  • Isaac Hayden22
  • Steven Alzate43
  • Wilfried Kanga (Kiến tạo: Hayao Kawabe)45+3'
  • Hayao Kawabe45+5'
  • Hayao Kawabe58
  • Cihan Canak (Thay: Moussa Djenepo)72
  • Aiden O'Neill (Thay: Isaac Hayden)73
  • Nathan Ngoy (Thay: Konstantinos Laifis)73
  • Kamal Sowah (Kiến tạo: Cihan Canak)75
  • William Balikwisha (Thay: Hayao Kawabe)79
  • Gilles Dewaele (Thay: William Balikwisha)89
  • Steven Alzate90+13'
  • Carl Hoefkens90+14'

Thống kê trận đấu Eupen vs Standard Liege

số liệu thống kê
Eupen
Eupen
Standard Liege
Standard Liege
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Eupen vs Standard Liege

Eupen (3-4-1-2): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Yentl Van Genechten (2), Boris Lambert (35), Brandon Baiye (6), Milos Pantovic (19), Regan Charles-Cook (10), Isaac Nuhu (7)

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Zinho Vanheusden (4), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Isaac Hayden (11), Hayao Kawabe (6), Steven Alzate (17), Moussa Djenepo (19), Kamal Sowah (18), Wilfried Kanga (14)

Eupen
Eupen
3-4-1-2
24
Gabriel Slonina
28
Rune Paeshuyse
4
Victor Palsson
3
Jason Davidson
15
Gary Magnee
2
Yentl Van Genechten
35
Boris Lambert
6
Brandon Baiye
19
Milos Pantovic
10
Regan Charles-Cook
7
Isaac Nuhu
14
Wilfried Kanga
18
Kamal Sowah
19
Moussa Djenepo
17
Steven Alzate
6
Hayao Kawabe
11
Isaac Hayden
13
Marlon Fossey
34
Kostas Laifis
20
Merveille Bokadi
4
Zinho Vanheusden
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Thay người
46’
Yentil van Genechten
Teddy Alloh
72’
Moussa Djenepo
Cihan Canak
68’
Gary Magnee
Alfred Finnbogason
73’
Isaac Hayden
Aiden O'Neill
79’
Boris Lambert
Isaac Christie-Davies
73’
Konstantinos Laifis
Nathan Ngoy
88’
Milos Pantovic
Jerome Deom
79’
Gilles Dewaele
William Balikwisha
89’
William Balikwisha
Gilles Dewaele
Cầu thủ dự bị
Isaac Christie-Davies
Cihan Canak
Aleksandr Filin
William Balikwisha
Jan Kral
Aiden O'Neill
Teddy Alloh
Nathan Ngoy
Jerome Deom
Gilles Dewaele
Abdul Nurudeen
Laurent Henkinet
Alfred Finnbogason
Noah Ohio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/11 - 2021
27/01 - 2022
06/11 - 2022
28/01 - 2023
17/09 - 2023
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Eupen

Hạng 2 Bỉ
21/12 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-2
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
28/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X