- Teddy Alloh (Thay: Yentil van Genechten)46
- Alfred Finnbogason68
- Alfred Finnbogason (Thay: Gary Magnee)68
- Isaac Christie-Davies (Thay: Boris Lambert)79
- Alfred Finnbogason (Kiến tạo: Milos Pantovic)80
- Jerome Deom (Thay: Milos Pantovic)88
- Isaac Christie-Davies88
- Isaac Hayden22
- Steven Alzate43
- Wilfried Kanga (Kiến tạo: Hayao Kawabe)45+3'
- Hayao Kawabe45+5'
- Hayao Kawabe58
- Cihan Canak (Thay: Moussa Djenepo)72
- Aiden O'Neill (Thay: Isaac Hayden)73
- Nathan Ngoy (Thay: Konstantinos Laifis)73
- Kamal Sowah (Kiến tạo: Cihan Canak)75
- William Balikwisha (Thay: Hayao Kawabe)79
- Gilles Dewaele (Thay: William Balikwisha)89
- Steven Alzate90+13'
- Carl Hoefkens90+14'
Thống kê trận đấu Eupen vs Standard Liege
số liệu thống kê
Eupen
Standard Liege
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Standard Liege
Eupen (3-4-1-2): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Yentl Van Genechten (2), Boris Lambert (35), Brandon Baiye (6), Milos Pantovic (19), Regan Charles-Cook (10), Isaac Nuhu (7)
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Zinho Vanheusden (4), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Isaac Hayden (11), Hayao Kawabe (6), Steven Alzate (17), Moussa Djenepo (19), Kamal Sowah (18), Wilfried Kanga (14)
Eupen
3-4-1-2
24
Gabriel Slonina
28
Rune Paeshuyse
4
Victor Palsson
3
Jason Davidson
15
Gary Magnee
2
Yentl Van Genechten
35
Boris Lambert
6
Brandon Baiye
19
Milos Pantovic
10
Regan Charles-Cook
7
Isaac Nuhu
14
Wilfried Kanga
18
Kamal Sowah
19
Moussa Djenepo
17
Steven Alzate
6
Hayao Kawabe
11
Isaac Hayden
13
Marlon Fossey
34
Kostas Laifis
20
Merveille Bokadi
4
Zinho Vanheusden
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Yentil van Genechten Teddy Alloh | 72’ | Moussa Djenepo Cihan Canak |
68’ | Gary Magnee Alfred Finnbogason | 73’ | Isaac Hayden Aiden O'Neill |
79’ | Boris Lambert Isaac Christie-Davies | 73’ | Konstantinos Laifis Nathan Ngoy |
88’ | Milos Pantovic Jerome Deom | 79’ | Gilles Dewaele William Balikwisha |
89’ | William Balikwisha Gilles Dewaele |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Christie-Davies | Cihan Canak | ||
Aleksandr Filin | William Balikwisha | ||
Jan Kral | Aiden O'Neill | ||
Teddy Alloh | Nathan Ngoy | ||
Jerome Deom | Gilles Dewaele | ||
Abdul Nurudeen | Laurent Henkinet | ||
Alfred Finnbogason | Noah Ohio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại