- Wilfried Kanga9
- William Balikwisha (Kiến tạo: Kelvin Yeboah)40
- Marlon Fossey (Thay: Isaac Price)58
- Seydou Fini (Thay: Moussa Djenepo)77
- Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Wilfried Kanga)82
- Cihan Canak (Thay: William Balikwisha)85
- Hakim Sahabo (Thay: Steven Alzate)85
- (og) Regan Charles-Cook89
- Jerome Deom46
- Jerome Deom (Thay: Isaac Nuhu)46
- Kevin Moehwald (Thay: Amadou Keita)67
- Matteo Filorizzo (Thay: Boris Lambert)67
- Alfred Finnbogason (Thay: Brandon Baiye)79
- Jan Kral (Thay: Yentil van Genechten)79
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Eupen
số liệu thống kê
Standard Liege
Eupen
56 Kiểm soát bóng 44
2 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Eupen
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Lucas Noubi Ngnokam (51), Kostas Laifis (34), Souleyman Doumbia (15), Isaac Price (8), William Balikwisha (22), Hayao Kawabe (6), Steven Alzate (17), Moussa Djenepo (19), Wilfried Kanga (14), Kelvin Yeboah (9)
Eupen (4-2-3-1): Gabriel Slonina (24), Yentl Van Genechten (2), Victor Palsson (4), Aleksandr Filin (25), Jason Davidson (3), Isaac Nuhu (7), Boris Lambert (35), Brandon Baiye (6), Renaud Emond (9), Amadou Keita (18), Regan Charles-Cook (10)
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
51
Lucas Noubi Ngnokam
34
Kostas Laifis
15
Souleyman Doumbia
8
Isaac Price
22
William Balikwisha
6
Hayao Kawabe
17
Steven Alzate
19
Moussa Djenepo
14
Wilfried Kanga
9
Kelvin Yeboah
10
Regan Charles-Cook
18
Amadou Keita
9
Renaud Emond
6
Brandon Baiye
35
Boris Lambert
7
Isaac Nuhu
3
Jason Davidson
25
Aleksandr Filin
4
Victor Palsson
2
Yentl Van Genechten
24
Gabriel Slonina
Eupen
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Isaac Price Marlon Fossey | 46’ | Isaac Nuhu Jerome Deom |
77’ | Moussa Djenepo Seydou Fini | 67’ | Amadou Keita Kevin Mohwald |
85’ | Steven Alzate Hakim Sahabo | 67’ | Boris Lambert Matteo Filorizzo |
85’ | William Balikwisha Cihan Canak | 79’ | Yentil van Genechten Jan Kral |
79’ | Brandon Baiye Alfred Finnbogason |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurent Henkinet | Manaf Nurudeen | ||
Gilles Dewaele | Kevin Mohwald | ||
Marlon Fossey | Jerome Deom | ||
Jonathan Panzo | Jan Kral | ||
Hakim Sahabo | Alfred Finnbogason | ||
Cihan Canak | Lorenzo Youndje | ||
Kamal Sowah | Theo Marechal | ||
Seydou Fini | Matteo Filorizzo | ||
Stipe Perica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại