Đá phạt cho U de Chile ở phần sân nhà của họ.
![]() Javier Altamirano 10 | |
![]() Matias Campos 14 | |
![]() Rodrigo Pineiro 22 | |
![]() Israel Poblete 27 | |
![]() Alex Ibacache 37 | |
![]() Marcelo Diaz 37 | |
![]() Ramiro Gonzalez 43 | |
![]() Matias Sepulveda 45+1' | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Israel Poblete) 46 | |
![]() Antonio Diaz (Thay: Matias Sepulveda) 46 | |
![]() Matias Campos 51 | |
![]() Matias Campos 51 | |
![]() Alan Medina (Thay: Rodrigo Pineiro) 58 | |
![]() Emiliano Ramos (Thay: Diego Hernandez) 58 | |
![]() Rodrigo Contreras 62 | |
![]() Ignacio Ramirez (Thay: Benjamin Berrios) 66 | |
![]() Nicolas Baeza (Thay: Alex Ibacache) 67 | |
![]() Ignacio Ramirez 75 | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Marcelo Diaz) 80 | |
![]() Leandro Fernandez 82 | |
![]() Jose Ignacio Gonzalez 86 | |
![]() Alan Medina (Kiến tạo: Ignacio Ramirez) 87 | |
![]() Hugo Magallanes (Thay: Ramiro Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Universidad de Chile


Diễn biến Everton CD vs Universidad de Chile
Hugo Magallanes vào sân thay Ramiro Gonzalez cho đội chủ nhà.
Everton được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
U de Chile có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả ném biên cho Everton ở phần sân nhà.
U de Chile được hưởng một quả phạt góc do Fernando Andre Vejar Diaz thực hiện.
U de Chile được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Everton được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Juan Ramirez của Everton sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Everton được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho U de Chile gần khu vực 16m50.
Đau đớn cho U de Chile khi cú đánh đầu của Matias Zaldivia bật ra từ cột dọc và bị phá bóng.
Đá phạt cho U de Chile ở phần sân của Everton.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Everton được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Everton được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Everton được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Vina del Mar, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng ra ngoài sân và U de Chile được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Everton được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Juan Ramirez đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Đội hình xuất phát Everton CD vs Universidad de Chile
Everton CD (4-3-3): Ignacio Gonzalez (1), Lucas Soto (35), Ramiro Gonzalez (5), Diego Oyarzun (24), Alex Ibacache (2), Benjamin Berrios (21), Joaqun Moya (7), Alvaro Madrid (6), Rodrigo Pineiro (8), Matias Campos (9), Diego Hernandez (23)
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Israel Poblete (8), Javier Altamirano (19), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Lucas Di Yorio (18), Leandro Fernandez (9)


Thay người | |||
58’ | Rodrigo Pineiro Alan Medina | 46’ | Matias Sepulveda Antonio Diaz |
58’ | Diego Hernandez Emiliano Ramos | 46’ | Israel Poblete Rodrigo Contreras |
66’ | Benjamin Berrios Juan Ramirez | 80’ | Marcelo Diaz Lucas Assadi |
67’ | Alex Ibacache Nicolas Baeza | ||
90’ | Ramiro Gonzalez Hugo Magallanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio González | Cristopher Toselli | ||
Raimundo Rebolledo | Nicolas Ramirez | ||
Alan Medina | Lucas Assadi | ||
Hugo Magallanes | Nicolas Guerra | ||
Juan Ramirez | Antonio Diaz | ||
Nicolas Baeza | Rodrigo Contreras | ||
Emiliano Ramos | Gonzalo Montes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton CD
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T T H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T B H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại