VÀ A A A O O O! Palestino giờ chỉ còn thua 2-3 nhờ quả phạt đền của Junior Marabel.
![]() Nicolas Guerra 6 | |
![]() Cristian Suarez 11 | |
![]() (Pen) Charles Aranguiz 13 | |
![]() Julian Fernandez 34 | |
![]() Nicolas Ramirez 36 | |
![]() Charles Aranguiz 43 | |
![]() Jonathan Benitez (Thay: Pablo Parra) 56 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Lucas Di Yorio) 61 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Nicolas Guerra) 61 | |
![]() Leandro Fernandez (Kiến tạo: Rodrigo Contreras) 65 | |
![]() Junior Arias (Thay: Joe Abrigo) 68 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Bryan Carrasco) 68 | |
![]() Ariel Martinez (Thay: Julian Fernandez) 68 | |
![]() Gonzalo Tapia 69 | |
![]() Gabriel Castellon 73 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Marcelo Diaz) 73 | |
![]() Flavio Moya (Thay: Charles Aranguiz) 78 | |
![]() Ian Gargues (Thay: Vicente Espinoza) 79 | |
![]() Rodrigo Contreras (Kiến tạo: Matias Sepulveda) 90 | |
![]() Flavio Moya 90+3' | |
![]() (Pen) Junior Marabel 90+8' |
Đội hình xuất phát Palestino vs Universidad de Chile
Palestino (4-1-4-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Nicolas Meza (6), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Julian Fernandez (5), Pablo Parra (8), Junior Marabel (27)
Universidad de Chile (3-4-3): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Fabian Hormazabal (17), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Lucas Di Yorio (18), Israel Poblete (8), Nicolas Guerra (11)


Thay người | |||
56’ | Pablo Parra Jonathan Benitez | 61’ | Nicolas Guerra Leandro Fernandez |
68’ | Julian Fernandez Ariel Martinez | 61’ | Lucas Di Yorio Rodrigo Contreras |
68’ | Bryan Carrasco Gonzalo Tapia | 73’ | Marcelo Diaz Gonzalo Montes |
68’ | Joe Abrigo Junior Arias | 78’ | Charles Aranguiz Flavio Moya |
79’ | Vicente Espinoza Ian Garguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Dixon Contreras | Cristopher Toselli | ||
Ariel Martinez | Flavio Moya | ||
Ian Garguez | Maximiliano Guerrero | ||
Antonio Ceza | Leandro Fernandez | ||
Jonathan Benitez | Javier Altamirano | ||
Gonzalo Tapia | Rodrigo Contreras | ||
Junior Arias | Gonzalo Montes |
Diễn biến Palestino vs Universidad de Chile

Tại La Cisterna, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của U de Chile.
Diego Flores Seguel chỉ định một quả ném biên cho Palestino trong phần sân của U de Chile.

Flavio Martin Moya Ortega (U de Chile) nhận thẻ vàng.
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt trực tiếp cho Palestino gần khu vực 16m50.
Phạt góc được trao cho Palestino.
Chơi hay từ Matias Sepulveda để tạo cơ hội ghi bàn.

Tỷ số hiện tại là 1-3 tại La Cisterna khi Rodrigo Contreras ghi bàn cho U de Chile.
Palestino được hưởng quả phạt góc.
Palestino được hưởng quả phát bóng lên.
U de Chile đang tiến lên và Rodrigo Contreras tung cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách tại La Cisterna.
Liệu Palestino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của U de Chile không?
Quả phát bóng lên cho U de Chile tại Estadio Municipal de La Cisterna.
Palestino dâng lên tấn công tại Estadio Municipal de La Cisterna nhưng cú đánh đầu của Nicolas Meza không chính xác.
Liệu Palestino có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Palestino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
U de Chile được hưởng quả phạt góc do Diego Flores Seguel trao.
Diego Flores Seguel trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T H T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | H H T H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | B T T H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H B H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B B T B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại