- Siebe Horemans45+1'
- Nikolas Agrafiotis (Kiến tạo: Lazaros Lamprou)48
- Mimeirhel Benita (Thay: Serano Seymor)60
- Richie Omorowa (Thay: Nikolas Agrafiotis)60
- Derensili Sanches Fernandes (Thay: Couhaib Driouech)74
- Sven Nieuwpoort (Thay: Siebe Horemans)75
- Oscar Uddenaes (Thay: Noah Naujoks)86
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Carlos Borges)25
- Brian Brobbey (VAR check)41
- Owen Wijndal (Thay: Anass Salah-Eddine)46
- Kenneth Taylor (Thay: Branco van den Boomen)60
- Davy Klaassen (Thay: Carlos Borges)60
- Davy Klaassen (Kiến tạo: Mohammed Kudus)72
- Kristian Hlynsson (Thay: Jakov Medic)90
Thống kê trận đấu Excelsior vs Ajax
số liệu thống kê
Excelsior
Ajax
33 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 21
0 Việt vị 5
15 Chuyền dài 24
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs Ajax
Excelsior (4-3-3): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Casper Widell (5), Serano Seymor (34), Arthur Zagre (12), Noah Naujoks (15), Redouan El Yaakoubi (4), Julian Baas (33), Couhaib Driouech (14), Nikolas Agrafiotis (19), Lazaros Lamprou (7)
Ajax (4-2-3-1): Jay Gorter (12), Devyne Rensch (2), Jakov Medic (18), Jorrel Hato (4), Anass Salah-Eddine (17), Benjamin Tahirovic (33), Branco Van den Boomen (21), Carlos Borges (11), Mohammed Kudus (20), Steven Bergwijn (7), Brian Brobbey (9)
Excelsior
4-3-3
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
5
Casper Widell
34
Serano Seymor
12
Arthur Zagre
15
Noah Naujoks
4
Redouan El Yaakoubi
33
Julian Baas
14
Couhaib Driouech
19
Nikolas Agrafiotis
7
Lazaros Lamprou
9
Brian Brobbey
7
Steven Bergwijn
20
Mohammed Kudus
11
Carlos Borges
21
Branco Van den Boomen
33
Benjamin Tahirovic
17
Anass Salah-Eddine
4
Jorrel Hato
18
Jakov Medic
2
Devyne Rensch
12
Jay Gorter
Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Serano Seymor Mimeirhel Benita | 46’ | Anass Salah-Eddine Owen Wijndal |
60’ | Nikolas Agrafiotis Richie Omorowa | 60’ | Branco van den Boomen Kenneth Taylor |
74’ | Couhaib Driouech Derensili Sanches Fernandes | 60’ | Carlos Borges Davy Klaassen |
75’ | Siebe Horemans Sven Nieuwpoort | 90’ | Jakov Medic Kristian Nokkvi Hlynsson |
86’ | Noah Naujoks Oscar Uddenas |
Cầu thủ dự bị | |||
Norbert Alblas | Kenneth Taylor | ||
Pascal Kuiper | Geronimo Rulli | ||
Sven Nieuwpoort | Diant Ramaj | ||
Mimeirhel Benita | Owen Wijndal | ||
Oscar Uddenas | Jorge Sanchez | ||
Derensili Sanches Fernandes | Olivier Aertssen | ||
Richie Omorowa | Davy Klaassen | ||
Silvano Cliff Robbie Vos | |||
Kian Fitz Jim | |||
Kristian Nokkvi Hlynsson | |||
Mika Godts | |||
Christian Theodor Kjelder Rasmussen |
Nhận định Excelsior vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại