![]() Ahmet Ilhan Ozek 30 | |
![]() (Pen) Timur Temeltas 45+1' | |
![]() Timur Temeltas 58 | |
![]() Feyttullah Gurluk (Thay: Seref Ozcan) 59 | |
![]() Metehan Yilmaz (Thay: Sami Satilmis) 59 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Kiến tạo: Husamettin Yener) 60 | |
![]() Caner Huseyin Bag (Thay: Pa Amat Dibba) 62 | |
![]() Strahil Popov (Kiến tạo: Ahmet Ilhan Ozek) 64 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Timur Temeltas) 67 | |
![]() Bekir Yilmaz (Thay: Taskin Ilter) 67 | |
![]() Olivier Thill 78 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Umut Bulut) 84 | |
![]() Erdi Dikmen 87 | |
![]() Yusuf Yalcin Arslan (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 90 | |
![]() Anil Aricioglu (Thay: Husamettin Yener) 90 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Altinordu
số liệu thống kê

Eyupspor

Altinordu
68 Kiểm soát bóng 32
16 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Altinordu
Thay người | |||
62’ | Pa Amat Dibba Caner Huseyin Bag | 0’ | Metehan Yilmaz Sami Satilmis |
67’ | Timur Temeltas Ahmed Ildiz | 59’ | Seref Ozcan Feyttullah Gurluk |
67’ | Taskin Ilter Bekir Yilmaz | 59’ | Sami Satilmis Metehan Yilmaz |
84’ | Umut Bulut Enes Keskin | 90’ | Husamettin Yener Anil Aricioglu |
90’ | Ahmet Ilhan Ozek Yusuf Yalcin Arslan |
Cầu thủ dự bị | |||
Caner Huseyin Bag | Anil Aricioglu | ||
Mete Kaan Demir | Yusuf Yalcin Arslan | ||
Ahmed Ildiz | Gokberf Efe | ||
Enes Keskin | Yusuf Can Esendemir | ||
Mikail Okyar | Feyttullah Gurluk | ||
Enes Ersoy Ozturk | Muzaffer Kocaer | ||
Emrullah Salk | Furkan Metin | ||
Kemal Tokak | Serhat Oztasdelen | ||
Bekir Yilmaz | Sami Satilmis | ||
Metehan Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
9 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | B T T H H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại